Thứ Năm, 03/04/2025
Tom Cleverley (Kiến tạo: Ken Sema)
45+2'
Jack Cork (Thay: Dara Costelloe)
46
Dan Gosling (Thay: Tom Cleverley)
46
Nathan Tella (Thay: Manuel Benson)
62
Jay Rodriguez (Thay: Ashley Barnes)
62
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Ismaila Sarr)
64
Vitinho (Thay: Samuel Bastien)
75
Yaser Asprilla (Thay: Joao Pedro)
80
Hassane Kamara
81
Christian Kabasele (Thay: Hamza Choudhury)
82
Josh Brownhill
85
Yaser Asprilla
88
Luke McNally (Thay: Josh Cullen)
90

Thống kê trận đấu Watford vs Burnley

số liệu thống kê
Watford
Watford
Burnley
Burnley
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Burnley

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Josh Cullen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke McNally.

88' Thẻ vàng cho Yaser Asprilla.

Thẻ vàng cho Yaser Asprilla.

85' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

82'

Hamza Choudhury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Kabasele.

81' ANH TẮT! - Hassane Kamara nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Hassane Kamara nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

80'

Joao Pedro sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

79'

Joao Pedro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

75'

Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.

64'

Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

64'

Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Ashley Barnes ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jay Rodriguez.

63'

Ashley Barnes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Ashley Barnes ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jay Rodriguez.

62'

Manuel Benson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Tella.

46'

Tom Cleverley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Gosling.

46'

Tom Cleverley sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Dara Costelloe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Cork.

46'

Dara Costelloe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Watford vs Burnley

Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Mario Gaspar (3), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Edo Kayembe (39), Hamza Choudhury (4), Ismaila Sarr (23), Tom Cleverley (8), Ken Sema (12), Joao Pedro (10)

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Samuel Bastien (26), Manuel Benson (17), Ashley Barnes (10), Dara Costelloe (44)

Watford
Watford
4-2-3-1
1
Daniel Bachmann
3
Mario Gaspar
31
Francisco Sierralta
15
Craig Cathcart
14
Hassane Kamara
39
Edo Kayembe
4
Hamza Choudhury
23
Ismaila Sarr
8
Tom Cleverley
12
Ken Sema
10
Joao Pedro
44
Dara Costelloe
10
Ashley Barnes
17
Manuel Benson
26
Samuel Bastien
8
Josh Brownhill
24
Joshua Cullen
29
Ian Maatsen
3
Charlie Taylor
5
Taylor Harwood-Bellis
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-3-3
Thay người
46’
Tom Cleverley
Dan Gosling
46’
Dara Costelloe
Jack Cork
64’
Ismaila Sarr
Vakoun Issouf Bayo
62’
Manuel Benson
Nathan Tella
80’
Joao Pedro
Yaser Asprilla
62’
Ashley Barnes
Tally
82’
Hamza Choudhury
Christian Kabasele
75’
Samuel Bastien
Vitinho
90’
Josh Cullen
Luke McNally
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Bailey Peacock-Farrell
Jeremy Ngakia
Conrad Egan-Riley
Rey Manaj
Vitinho
Dan Gosling
Luke McNally
Yaser Asprilla
Nathan Tella
Vakoun Issouf Bayo
Tally
Christian Kabasele
Jack Cork
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/12 - 2012
29/03 - 2013
04/12 - 2013
05/04 - 2014
Premier League
27/09 - 2016
04/02 - 2017
09/12 - 2017
07/04 - 2018
19/08 - 2018
19/01 - 2019
23/11 - 2019
26/06 - 2020
06/02 - 2022
H1: 0-0
30/04 - 2022
H1: 1-0
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
H1: 1-0
15/02 - 2023
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X