Thứ Hai, 07/04/2025
Tom Bradshaw
20
Tom Bradshaw (Kiến tạo: Jake Cooper)
26
Jake Cooper
28
Andy Rinomhota
38
Ryan Allsopp
62
Ryan Leonard
63
Ryan Leonard (Thay: Mason Bennett)
63
Isaak Davies (Thay: Sheyi Ojo)
69
Joe Ralls
69
Joe Ralls (Thay: Ryan Wintle)
69
Cedric Kipre
72
Callum Styles
74
Andreas Voglsammer (Thay: George Honeyman)
79
Jamie Shackleton (Thay: Tom Bradshaw)
79
Charlie Cresswell (Thay: George Saville)
90
Scott Malone (Thay: Callum Styles)
90

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Millwall

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Millwall
Millwall
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 20
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Millwall

Tất cả (28)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

George Saville sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Cresswell.

90'

Callum Styles sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

90'

Callum Styles sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+1'

Callum Styles sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

90'

George Saville sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Cresswell.

80'

Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

79'

Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

79'

Tom Bradshaw rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

79'

George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' Thẻ vàng cho Callum Styles.

Thẻ vàng cho Callum Styles.

72' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Ryan Wintle rời sân nhường chỗ cho Joe Ralls.

69'

Ryan Wintle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Sheyi Ojo rời sân và vào thay là Isaak Davies.

63'

Mason Bennett rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

63'

Mason Bennett rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Millwall

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Mark McGuinness (5), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Jaden Philogene-Bidace (25), Sheyi Ojo (10), Callum Robinson (47), Kion Etete (9)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Callum Styles (17), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (30), Zian Flemming (10), Mason Bennett (20), Tom Bradshaw (9)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ryan Allsop
38
Perry Ng
23
Cedric Kipre
5
Mark McGuinness
11
Callum O'Dowda
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
25
Jaden Philogene-Bidace
10
Sheyi Ojo
47
Callum Robinson
9
Kion Etete
9
Tom Bradshaw
20
Mason Bennett
10
Zian Flemming
30
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
17
Callum Styles
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
69’
Sheyi Ojo
Isaak Davies
63’
Mason Bennett
Ryan Leonard
69’
Ryan Wintle
Joe Ralls
79’
Tom Bradshaw
Jamie Shackleton
79’
George Honeyman
Andreas Voglsammer
90’
Callum Styles
Scott Malone
90’
George Saville
Charlie Cresswell
Cầu thủ dự bị
Jak Alnwick
Bartosz Bialkowski
Tom Sang
Scott Malone
Romaine Sawyers
Charlie Cresswell
Isaak Davies
Jamie Shackleton
Joe Ralls
Ryan Leonard
Curtis Nelson
Romain Esse
Rubin Colwill
Andreas Voglsammer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/10 - 2014
18/04 - 2015
21/11 - 2020
30/01 - 2021
21/08 - 2021
12/02 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X