Thứ Tư, 02/04/2025
Tawanda Maswanhise
11
Tony Watt
41
Dan Casey
42
(Pen) Arne Engels
45+1'
Adam Idah
45+4'
Tom Sparrow
45+5'
Daizen Maeda (Kiến tạo: Liam Scales)
57
Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo)
63
Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Hyun-Jun Yang)
63
Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)
63
Andrew Halliday (Thay: Tom Sparrow)
63
Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Tony Watt)
63
Harry Paton
71
Luke McCowan (Thay: Arne Engels)
72
Sam Nicholson (Thay: Harry Paton)
72
Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Anthony Ralston)
74
Alex Valle (Thay: Greg Taylor)
78
Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise)
79
Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta)
79
Reo Hatate (Kiến tạo: Alex Valle)
81

Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell
84 Kiểm soát bóng 16
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Tony Watt (52), Tawanda Maswanhise (55)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
13
Yang Hyun-jun
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
55
Tawanda Maswanhise
52
Tony Watt
7
Tom Sparrow
23
Ewan Wilson
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
21
Marvin Kaleta
20
Shane Blaney
5
Kofi Balmer
15
Dan Casey
13
Aston Oxborough
Motherwell
Motherwell
3-4-3
Thay người
63’
Adam Idah
Kyogo Furuhashi
63’
Tom Sparrow
Andy Halliday
63’
Hyun-Jun Yang
Nicolas Kuhn
63’
Tony Watt
Apostolos Stamatelopoulos
63’
Paulo Bernardo
Reo Hatate
72’
Harry Paton
Sam Nicholson
72’
Arne Engels
Luke McCowan
79’
Marvin Kaleta
Stephen O'Donnell
78’
Greg Taylor
Alex Valle
79’
Tawanda Maswanhise
Jair Tavares
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Krisztián Hegyi
Auston Trusty
Stephen O'Donnell
Luis Palma
Liam Gordon
Kyogo Furuhashi
Davor Zdravkovski
Nicolas Kuhn
Andy Halliday
Alex Valle
Apostolos Stamatelopoulos
Luke McCowan
Sam Nicholson
Reo Hatate
Moses Ebiye
Stephen Welsh
Jair Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
05/10 - 2013
07/12 - 2013
18/01 - 2014
21/09 - 2014
06/12 - 2014
17/10 - 2015
19/12 - 2015
09/04 - 2016
16/10 - 2021
12/12 - 2021
06/02 - 2022
01/10 - 2022
10/11 - 2022
22/04 - 2023
30/09 - 2023
25/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Scotland
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3125337278B T T B T
2RangersRangers3120563565B T B T T
3HibernianHibernian3112118747T T T H T
4AberdeenAberdeen3113711-546T B H H T
5Dundee UnitedDundee United3112811-144T B H B T
6HeartsHearts3111614039T T B T B
7St. MirrenSt. Mirren3111515-838T B B H T
8MotherwellMotherwell3111515-1738B T T H B
9Ross CountyRoss County319814-2135T B T B B
10KilmarnockKilmarnock318815-1832B B B H B
11Dundee FCDundee FC318716-1931B B H T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone317519-2526B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X