![]() Jota (Kiến tạo: Tom Rogic) 17 | |
![]() David Turnbull (Kiến tạo: Jota) 52 | |
![]() Cameron Carter-Vickers 80 | |
![]() Bevis Mugabi 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic
số liệu thống kê

Motherwell

Celtic
26 Kiểm soát bóng 74
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
14 Phạm lỗi 12
Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Juhani Ojala (14), Nathan McGinley (19), Liam Grimshaw (23), Callum Slattery (16), Sean Goss (27), Jordan Roberts (28), Anthony Watt (32), Kaiyne Woolery (7)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Anthony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Boli Bolingoli-Mbombo (23), Callum McGregor (42), Tom Rogic (18), David Turnbull (14), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
5
Bevis Mugabi
14
Juhani Ojala
19
Nathan McGinley
23
Liam Grimshaw
16
Callum Slattery
27
Sean Goss
28
Jordan Roberts
32
Anthony Watt
7
Kaiyne Woolery
17
Jota
8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
14
David Turnbull
18
Tom Rogic
42
Callum McGregor
23
Boli Bolingoli-Mbombo
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
56
Anthony Ralston
15
Joe Hart

Celtic
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Jordan Roberts Kevin van Veen | 73’ | Liel Abada Georgios Giakoumakis |
78’ | Liam Grimshaw Justin Amaluzor | 73’ | Tom Rogic Nir Bitton |
82’ | Kyogo Furuhashi Michael Johnston |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Fox | Georgios Giakoumakis | ||
Jake Carroll | Nir Bitton | ||
Liam Donnelly | Liam Scales | ||
Sondre Solholm Johansen | Scott Bain | ||
Justin Amaluzor | Albian Ajeti | ||
Kevin van Veen | Michael Johnston | ||
Mark O'Hara | Stephen Welsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại