Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Ross County hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 30/11

Kết thúc
5 : 0

Ross County

Ross County

Hiệp một: 5-0
T7, 22:00 30/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Liam Scales (Kiến tạo: Luke McCowan)10
  • Luke McCowan (Kiến tạo: Liam Scales)27
  • Paulo Bernardo35
  • Callum McGregor (Kiến tạo: Luke McCowan)36
  • Adam Idah (Kiến tạo: Luke McCowan)40
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)46
  • Arne Engels (Thay: Callum McGregor)61
  • Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)61
  • Reo Hatate (Thay: Luke McCowan)70
  • Greg Taylor (Thay: Alex Valle)80
  • James Brown23
  • Jack Hamilton (Thay: Ross Laidlaw)45
  • Michee Efete (Thay: James Brown)46
  • Scott Allardice (Thay: Jordan White)46
  • Victor Loturi (Thay: Noah Chilvers)61
  • Alex Samuel (Thay: Ronan Hale)73

Thống kê trận đấu Celtic vs Ross County

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Ross County
Ross County
77 Kiểm soát bóng 23
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
19 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Ross County

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Elijah Campbell (19), Ryan Leak (3), James Brown (2), George Harmon (16), Charlie Telfer (21), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), Ronan Hale (9)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
11
Alex Valle
14
Luke McCowan
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
9
Ronan Hale
26
Jordan White
10
Noah Chilvers
23
Josh Nisbet
21
Charlie Telfer
16
George Harmon
2
James Brown
3
Ryan Leak
19
Elijah Campbell
4
Akil Wright
1
Ross Laidlaw
Ross County
Ross County
3-4-1-2
Thay người
46’
Daizen Maeda
Yang Hyun-jun
45’
Ross Laidlaw
Jack Hamilton
61’
Callum McGregor
Arne Engels
46’
Jordan White
Scott Allardice
61’
Alistair Johnston
Tony Ralston
46’
James Brown
Michee Efete
70’
Luke McCowan
Reo Hatate
61’
Noah Chilvers
Victor Loturi
80’
Alex Valle
Greg Taylor
73’
Ronan Hale
Alex Samuel
Cầu thủ dự bị
Kyogo Furuhashi
Jack Hamilton
Viljami Sinisalo
Scott Allardice
Greg Taylor
Victor Loturi
Auston Trusty
Max Sheaf
Nicolas Kuhn
Jack Grieves
Yang Hyun-jun
Michee Efete
Arne Engels
Alex Samuel
Reo Hatate
Eamonn Brophy
Tony Ralston
Josh Reid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/03 - 2013
03/08 - 2013
09/11 - 2013
29/03 - 2014
18/10 - 2014
27/12 - 2014
01/08 - 2015
08/11 - 2015
13/02 - 2016
11/09 - 2021
16/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/04 - 2023
05/08 - 2023
04/11 - 2023
27/01 - 2024
06/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X