Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ross County vs Celtic hôm nay 02-04-2023

Giải VĐQG Scotland - CN, 02/4

Kết thúc

Ross County

Ross County

0 : 2
Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 02/04/2023
Vòng 30 - VĐQG Scotland
Global Energy Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Josh Sims (Thay: Gwion Edwards)56
  • Simon Murray (Thay: Eamonn Brophy)74
  • Owura Edwards (Thay: David Cancola)74
  • Simon Murray (Thay: Eamonn Brophy)76
  • Owura Edwards (Thay: David Cancola)76
  • Ross Callachan (Thay: Viktor Loturi)84
  • (Pen) Jota45+5'
  • Alexandro Bernabei (Thay: Greg Taylor)65
  • Sead Haksabanovic (Thay: Daizen Maeda)75
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)75
  • David Turnbull (Thay: Matthew O'Riley)75
  • Rocco Vata90
  • Rocco Vata (Thay: Jota)90
  • Alexandro Bernabei (Kiến tạo: Jota)90+5'

Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic

số liệu thống kê
Ross County
Ross County
Celtic
Celtic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic

Ross County (4-4-1-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Dylan Smith (30), Alex Iacovitti (6), George Harmon (16), David Cancola (4), Victor Loturi (14), Nohan Kenneh (42), Gwion Edwards (29), Eamonn Brophy (27), Jordan White (26)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Tomoki Iwata (24), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Ross County
Ross County
4-4-1-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
30
Dylan Smith
6
Alex Iacovitti
16
George Harmon
4
David Cancola
14
Victor Loturi
42
Nohan Kenneh
29
Gwion Edwards
27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
24
Tomoki Iwata
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
56’
Gwion Edwards
Josh Sims
65’
Greg Taylor
Alexander Ezequiel Bernabei
74’
Eamonn Brophy
Simon Murray
75’
Daizen Maeda
Sead Haksabanovic
74’
David Cancola
Owura Edwards
75’
Matthew O'Riley
David Turnbull
84’
Viktor Loturi
Ross Callachan
75’
Kyogo Furuhashi
Hyun-Gyu Oh
90’
Jota
Rocco Vata
Cầu thủ dự bị
Simon Murray
Scott Bain
Keith Watson
Sead Haksabanovic
Josh Sims
David Turnbull
Ross Callachan
Yuki Kobayashi
Ross Munro
Hyun-Gyu Oh
Owura Edwards
Alexander Ezequiel Bernabei
Jordy Hiwula-Mayifuila
Ben Summers
Alex Samuel
Stephen Welsh
Josh Stones
Rocco Vata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/03 - 2013
03/08 - 2013
09/11 - 2013
29/03 - 2014
18/10 - 2014
27/12 - 2014
01/08 - 2015
08/11 - 2015
13/02 - 2016
11/09 - 2021
16/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/04 - 2023
05/08 - 2023
04/11 - 2023
27/01 - 2024
06/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X