- James Brown8
- James Brown10
- Will Nightingale (Thay: Jordan White)13
- Alex Samuel (Thay: Simon Murray)46
- Ben Purrington (Thay: George Harmon)46
- Kyle Turner (Thay: Yan Dhanda)69
- Scott High (Thay: Viktor Loturi)81
- David Turnbull (Kiến tạo: Liam Scales)45+7'
- Callum McGregor57
- Odin Thiago Holm (Thay: Paulo Bernardo)61
- Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)62
- Kyogo Furuhashi (Thay: David Turnbull)62
- Luis Palma (Kiến tạo: Callum McGregor)78
- James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang)81
- Tomoki Iwata (Thay: Callum McGregor)81
- James Forrest (Kiến tạo: Luis Palma)83
Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic
số liệu thống kê
Ross County
Celtic
22 Kiểm soát bóng 78
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 16
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
13 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic
Ross County (4-3-1-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (4), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), George Harmon (16), Victor Loturi (14), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Jordan White (26)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), Daizen Maeda (38), Oh Hyeon-gyu (19), Hyun-jun Yang (13)
Ross County
4-3-1-2
1
Ross Laidlaw
4
James Brown
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
16
George Harmon
14
Victor Loturi
2
Connor Randall
6
Scott Allardice
10
Yan Dhanda
15
Simon Murray
26
Jordan White
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyeon-gyu
38
Daizen Maeda
14
David Turnbull
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
13’ | Jordan White William Nightingale | 61’ | Paulo Bernardo Odin Thiago Holm |
46’ | George Harmon Ben Purrington | 62’ | Daizen Maeda Luis Palma |
46’ | Simon Murray Alex Samuel | 62’ | David Turnbull Kyogo Furuhashi |
69’ | Yan Dhanda Kyle Turner | 81’ | Callum McGregor Tomoki Iwata |
81’ | Viktor Loturi Scott High | 81’ | Hyun-Jun Yang James Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Munro | Scott Bain | ||
Ben Purrington | Alistair Johnston | ||
Kyle Turner | Nathaniel Phillips | ||
Max Sheaf | Luis Palma | ||
Scott High | Kyogo Furuhashi | ||
Alex Samuel | Odin Thiago Holm | ||
Eamonn Brophy | Tomoki Iwata | ||
Dylan Smith | Matt O'Riley | ||
William Nightingale | James Forrest |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại