Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ross County vs Celtic hôm nay 04-11-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 04/11

Kết thúc

Ross County

Ross County

0 : 3
Hiệp một: 0-1
T7, 19:30 04/11/2023
Vòng 12 - VĐQG Scotland
Global Energy Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • James Brown8
  • James Brown10
  • Will Nightingale (Thay: Jordan White)13
  • Alex Samuel (Thay: Simon Murray)46
  • Ben Purrington (Thay: George Harmon)46
  • Kyle Turner (Thay: Yan Dhanda)69
  • Scott High (Thay: Viktor Loturi)81
  • David Turnbull (Kiến tạo: Liam Scales)45+7'
  • Callum McGregor57
  • Odin Thiago Holm (Thay: Paulo Bernardo)61
  • Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)62
  • Kyogo Furuhashi (Thay: David Turnbull)62
  • Luis Palma (Kiến tạo: Callum McGregor)78
  • James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang)81
  • Tomoki Iwata (Thay: Callum McGregor)81
  • James Forrest (Kiến tạo: Luis Palma)83

Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic

số liệu thống kê
Ross County
Ross County
Celtic
Celtic
22 Kiểm soát bóng 78
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 16
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
13 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic

Ross County (4-3-1-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (4), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), George Harmon (16), Victor Loturi (14), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Jordan White (26)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), Daizen Maeda (38), Oh Hyeon-gyu (19), Hyun-jun Yang (13)

Ross County
Ross County
4-3-1-2
1
Ross Laidlaw
4
James Brown
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
16
George Harmon
14
Victor Loturi
2
Connor Randall
6
Scott Allardice
10
Yan Dhanda
15
Simon Murray
26
Jordan White
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyeon-gyu
38
Daizen Maeda
14
David Turnbull
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
13’
Jordan White
William Nightingale
61’
Paulo Bernardo
Odin Thiago Holm
46’
George Harmon
Ben Purrington
62’
Daizen Maeda
Luis Palma
46’
Simon Murray
Alex Samuel
62’
David Turnbull
Kyogo Furuhashi
69’
Yan Dhanda
Kyle Turner
81’
Callum McGregor
Tomoki Iwata
81’
Viktor Loturi
Scott High
81’
Hyun-Jun Yang
James Forrest
Cầu thủ dự bị
Ross Munro
Scott Bain
Ben Purrington
Alistair Johnston
Kyle Turner
Nathaniel Phillips
Max Sheaf
Luis Palma
Scott High
Kyogo Furuhashi
Alex Samuel
Odin Thiago Holm
Eamonn Brophy
Tomoki Iwata
Dylan Smith
Matt O'Riley
William Nightingale
James Forrest

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/03 - 2013
03/08 - 2013
09/11 - 2013
29/03 - 2014
18/10 - 2014
27/12 - 2014
01/08 - 2015
08/11 - 2015
13/02 - 2016
11/09 - 2021
16/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/04 - 2023
05/08 - 2023
04/11 - 2023
27/01 - 2024
06/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X