![]() Nohan Kenneh 30 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Alistair Johnston) 40 | |
![]() Jordan White (Thay: Nohan Kenneh) 46 | |
![]() Kieran Phillips (Thay: Ronan Hale) 46 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Kacper Lopata) 53 | |
![]() (Pen) Jordan White 60 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Adam Idah) 73 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 73 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Arne Engels) 81 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Connor Randall) 85 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Joshua Nisbet) 85 | |
![]() Liam Scales (Thay: Alex Valle) 85 | |
![]() Victor Loturi 88 | |
![]() James Brown 90+3' | |
![]() (Pen) Arne Engels 90+6' | |
![]() Luke McCowan (Kiến tạo: Johnny Kenny) 90+8' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic
số liệu thống kê

Ross County

Celtic
22 Kiểm soát bóng 78
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 14
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic
Ross County (3-5-1-1): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), James Brown (2), Noah Chilvers (10), Connor Randall (8), Nohan Kenneh (42), George Harmon (16), Josh Nisbet (23), Ronan Hale (9)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Alex Valle (11), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Kyogo Furuhashi (8), Adam Idah (9), Yang Hyun-jun (13)

Ross County
3-5-1-1
18
Jordan Amissah
4
Akil Wright
20
Kacper Łopata
19
Elijah Campbell
2
James Brown
10
Noah Chilvers
8
Connor Randall
42
Nohan Kenneh
16
George Harmon
23
Josh Nisbet
9
Ronan Hale
13
Yang Hyun-jun
9
Adam Idah
8 2
Kyogo Furuhashi
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
11
Alex Valle
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel

Celtic
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ronan Hale Kieran Phillips | 73’ | Reo Hatate Luke McCowan |
46’ | Nohan Kenneh Jordan White | 73’ | Adam Idah Johnny Kenny |
53’ | Kacper Lopata Jack Grieves | 85’ | Alex Valle Liam Scales |
85’ | Joshua Nisbet Scott Allardice | ||
85’ | Connor Randall Victor Loturi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Viljami Sinisalo | ||
Ricki Lamie | Greg Taylor | ||
Scott Allardice | Liam Scales | ||
Victor Loturi | Luke McCowan | ||
Kieran Phillips | Johnny Kenny | ||
Jack Grieves | Paulo Bernardo | ||
Charlie Telfer | Adam Montgomery | ||
Jordan White | Daniel Cummings | ||
Josh Reid | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại