- Felipe Pires (Thay: Dany Tavares)57
- Helio Altino Fonseca Lopes Cruz (Thay: Gaston Manuel Romano)58
- Mouhamadou Keita (Thay: Euclides Tavares Andrade)58
- Mouhamadou Keita (Kiến tạo: Cain Attard)67
- Sana69
- Tiago Moninhas (Thay: Midana Quintino Sambu)79
- Ruben Pina (Thay: Cain Attard)94
- Jorge Meirele (Thay: Kennyd)46
- Rodrigo Fernandes48
- Nilton (Thay: Ussumane Djalo)69
- Dinis Rodrigues (Thay: Abraham Marcus)69
- Nilton (Thay: Rui Monteiro)69
- Dinis Rodrigues (Thay: Ussumane Djalo)69
- Rodrigo Mora (Thay: Abraham Marcus)69
- Gabriel Bras70
- Ze Pedro74
- Antonio Ribeiro (Thay: Rodrigo Fernandes)84
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs FC Porto B
số liệu thống kê
CF Os Belenenses
FC Porto B
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs FC Porto B
Thay người | |||
57’ | Dany Tavares Felipe Pires | 46’ | Kennyd Jorge Meirele |
58’ | Gaston Manuel Romano Helio Altino Fonseca Lopes Cruz | 69’ | Ussumane Djalo Dinis Rodrigues |
58’ | Euclides Tavares Andrade Mouhamadou Keita | 69’ | Rui Monteiro Nilton |
79’ | Midana Quintino Sambu Tiago Moninhas | 69’ | Abraham Marcus Rodrigo Mora |
84’ | Rodrigo Fernandes Antonio Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Diogo Fernandes | ||
Felipe Pires | Romain Correia | ||
Andre Serra | Eric Lima Pimentel | ||
Tiago Moninhas | Antonio Ribeiro | ||
Pedro Carvalho | Adramane Cassama | ||
Helio Altino Fonseca Lopes Cruz | Dinis Rodrigues | ||
Tiago Manso | Jorge Meirele | ||
Mouhamadou Keita | Nilton | ||
Ruben Pina | Rodrigo Mora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại