![]() Paulinho (Kiến tạo: Paulinho) 18 | |
![]() Evrard Zag 30 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 32 | |
![]() Felipe Pires (Thay: Gaston Manuel Romano) 46 | |
![]() Igor Stefanovic 57 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Maxuel) 59 | |
![]() Isaque Storoli Gavioli (Thay: Paulinho) 59 | |
![]() Ruben Pina 65 | |
![]() Mouhamadou Keita 67 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz) 69 | |
![]() Dany Tavares (Thay: Mouhamadou Keita) 69 | |
![]() Tiago Manso 70 | |
![]() Vito (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 74 | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 75 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Ricardo Valente) 76 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 82 | |
![]() Zequinha (Thay: Ruben Pina) 85 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos (Kiến tạo: Simao Pedro Soares Azevedo) 90+4' |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Leixoes
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Leixoes
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 22
36 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Gaston Manuel Romano Felipe Pires | 59’ | Paulinho Isaque Storoli Gavioli |
59’ | Maxuel Ricardo Matos | 74’ | Adriano Luis Amorim Santos Vito |
69’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Midana Quintino Sambu | 75’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Avtandil Ebralidze |
69’ | Mouhamadou Keita Dany Tavares | 76’ | Ricardo Valente Joao Marcos Lima Candido |
85’ | Ruben Pina Zequinha | 82’ | Paulo Manuel Neves Alves Djenairo Daniels |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Campos Luis | Vito | ||
Felipe Pires | Fabio Bruno Costa Matos | ||
Guilherme | Djenairo Daniels | ||
Zequinha | Rafael De Freitas Silva | ||
Ricardo Matos | Avtandil Ebralidze | ||
Pedro Carvalho | Joao Marcos Lima Candido | ||
Midana Quintino Sambu | Isaque Storoli Gavioli | ||
Dany Tavares | Bruno Ventura | ||
Miguel Tavares | Joao Fernandes Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại