Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
- Lorenzo Carissoni22
- Lorenzo Carissoni24
- Luca Pandolfi (Thay: Andrea Tessiore)73
- Giuseppe Carriero (Thay: Simone Branca)81
- Giuseppe Carriero82
- Claudio Cassano (Thay: Lorenzo Carissoni)89
- Tommy Maistrello (Thay: Filippo Pittarello)89
- Andrea La Mantia (Thay: Karlo Butic)46
- Gaetano Letizia56
- Gaetano Letizia (Thay: Alessandro Pilati)57
- Edgaras Dubickas (Thay: Mattia Compagnon)68
- Alessandro Pietrelli (Thay: Mattia Zennaro)85
- Luca Antonio Fiordilino90+3'
- Alessandro Pietrelli (Kiến tạo: Gaetano Letizia)90+5'
Thống kê trận đấu Cittadella vs FeralpiSalo
Diễn biến Cittadella vs FeralpiSalo
Cittadella đá phạt.
Pha chơi tuyệt vời của Gaetano Letizia để ghi bàn thắng.
Alessandro Pietrelli ghi bàn gỡ hòa cho Feralpisalo. Tỷ số bây giờ là 1-1.
Luca Massimi ra hiệu cho Cittadella được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Luca Massimi trao quả ném biên cho đội khách.
Cittadella ném biên.
Luca Fiordilino (Feralpisalo) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Feralpisalo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Luca Massimi trao cho Feralpisalo một quả phát bóng lên.
Giuseppe Carriero của Cittadella thực hiện cú sút chệch khung thành.
Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân do Feralpisalo thực hiện quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Filippo Pittarello bằng Tommy Maistrello.
Đội chủ nhà đã thay Lorenzo Carissoni bằng Claudio Cassano. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện ngày hôm nay bởi Edoardo Gorini.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Feralpisalo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Andrea La Mantia của Feralpisalo đánh đầu áp sát nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.
Feralpisalo được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Luca Massimi ra hiệu cho Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cittadella vs FeralpiSalo
Cittadella (3-4-2-1): Elhan Kastrati (36), Matteo Angeli (4), Nicola Pavan (26), Edoardo Sottini (6), Lorenzo Carissoni (24), Federico Giraudo (98), Francesco Amatucci (8), Simone Branca (23), Alessio Vita (16), Andrea Tessiore (18), Filippo Pittarello (11)
FeralpiSalo (3-5-2): Semuel Pizzignacco (1), Alessandro Pilati (19), Luca Ceppitelli (23), Davide Balestrero (8), Federico Bergonzi (66), Christos Kourfalidis (39), Luca Fiordilino (16), Mattia Zennaro (20), Mattia Felici (97), Mattia Compagnon (14), Karlo Butic (9)
Thay người | |||
73’ | Andrea Tessiore Luca Pandolfi | 46’ | Karlo Butic Andrea La Mantia |
81’ | Simone Branca Giuseppe Carriero | 57’ | Alessandro Pilati Gaetano Letizia |
89’ | Lorenzo Carissoni Claudio Cassano | 68’ | Mattia Compagnon Edgaras Dubickas |
89’ | Filippo Pittarello Tommy Maistrello | 85’ | Mattia Zennaro Alessandro Pietrelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Veneran | Giacomo Volpe | ||
Alessio Rizza | Alessandro Pietrelli | ||
Nicholas Saggionetto | Luca Liverani | ||
Giuseppe Carriero | Gaetano Letizia | ||
Claudio Cassano | Andrea La Mantia | ||
Andrea Magrassi | Christopher Attys | ||
Luca Pandolfi | Luca Giudici | ||
Valerio Mastrantonio | Denis Hergheligiu | ||
Luca Maniero II | Dimo Krastev | ||
Tommy Maistrello | Edgaras Dubickas | ||
Akim Djibril | Davide Voltan | ||
Andrea Cecchetto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây FeralpiSalo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại