Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Trực tiếp kết quả Cittadella vs FeralpiSalo hôm nay 27-04-2024
Giải Serie B - Th 7, 27/4
Kết thúc



![]() Lorenzo Carissoni 22 | |
![]() Lorenzo Carissoni 24 | |
![]() Andrea La Mantia (Thay: Karlo Butic) 46 | |
![]() Gaetano Letizia 56 | |
![]() Gaetano Letizia (Thay: Alessandro Pilati) 57 | |
![]() Edgaras Dubickas (Thay: Mattia Compagnon) 68 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Andrea Tessiore) 73 | |
![]() Giuseppe Carriero (Thay: Simone Branca) 81 | |
![]() Giuseppe Carriero 82 | |
![]() Alessandro Pietrelli (Thay: Mattia Zennaro) 85 | |
![]() Claudio Cassano (Thay: Lorenzo Carissoni) 89 | |
![]() Tommy Maistrello (Thay: Filippo Pittarello) 89 | |
![]() Luca Antonio Fiordilino 90+3' | |
![]() Alessandro Pietrelli (Kiến tạo: Gaetano Letizia) 90+5' |
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella đá phạt.
Pha chơi tuyệt vời của Gaetano Letizia để ghi bàn thắng.
Alessandro Pietrelli ghi bàn gỡ hòa cho Feralpisalo. Tỷ số bây giờ là 1-1.
Luca Massimi ra hiệu cho Cittadella được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Luca Massimi trao quả ném biên cho đội khách.
Cittadella ném biên.
Luca Fiordilino (Feralpisalo) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Feralpisalo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Luca Massimi trao cho Feralpisalo một quả phát bóng lên.
Giuseppe Carriero của Cittadella thực hiện cú sút chệch khung thành.
Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân do Feralpisalo thực hiện quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Filippo Pittarello bằng Tommy Maistrello.
Đội chủ nhà đã thay Lorenzo Carissoni bằng Claudio Cassano. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện ngày hôm nay bởi Edoardo Gorini.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Feralpisalo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Andrea La Mantia của Feralpisalo đánh đầu áp sát nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.
Feralpisalo được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Luca Massimi ra hiệu cho Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cittadella (3-4-2-1): Elhan Kastrati (36), Matteo Angeli (4), Nicola Pavan (26), Edoardo Sottini (6), Lorenzo Carissoni (24), Federico Giraudo (98), Francesco Amatucci (8), Simone Branca (23), Alessio Vita (16), Andrea Tessiore (18), Filippo Pittarello (11)
FeralpiSalo (3-5-2): Semuel Pizzignacco (1), Alessandro Pilati (19), Luca Ceppitelli (23), Davide Balestrero (8), Federico Bergonzi (66), Christos Kourfalidis (39), Luca Fiordilino (16), Mattia Zennaro (20), Mattia Felici (97), Mattia Compagnon (14), Karlo Butic (9)
Thay người | |||
73’ | Andrea Tessiore Luca Pandolfi | 46’ | Karlo Butic Andrea La Mantia |
81’ | Simone Branca Giuseppe Carriero | 57’ | Alessandro Pilati Gaetano Letizia |
89’ | Lorenzo Carissoni Claudio Cassano | 68’ | Mattia Compagnon Edgaras Dubickas |
89’ | Filippo Pittarello Tommy Maistrello | 85’ | Mattia Zennaro Alessandro Pietrelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Veneran | Giacomo Volpe | ||
Alessio Rizza | Alessandro Pietrelli | ||
Nicholas Saggionetto | Luca Liverani | ||
Giuseppe Carriero | Gaetano Letizia | ||
Claudio Cassano | Andrea La Mantia | ||
Andrea Magrassi | Christopher Attys | ||
Luca Pandolfi | Luca Giudici | ||
Valerio Mastrantonio | Denis Hergheligiu | ||
Luca Maniero II | Dimo Krastev | ||
Tommy Maistrello | Edgaras Dubickas | ||
Akim Djibril | Davide Voltan | ||
Andrea Cecchetto |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |