Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Lino Turina.
- Luca Antonio Fiordilino6
- Mattia Tonetto (Thay: Michele Camporese)46
- Mattia Felici (Thay: Vittorio Parigini)65
- Christos Kourfalidis65
- Christos Kourfalidis (Thay: Davide Di Molfetta)65
- Marco Sau (Thay: Mattia Compagnon)70
- Federico Bergonzi75
- Andrea La Mantia (Thay: Luca Antonio Fiordilino)86
- Alessandro Salvi16
- Luca Pandolfi (Kiến tạo: Filippo Pittarello)33
- Enrico Baldini (Thay: Claudio Cassano)64
- Giuseppe Carriero (Thay: Francesco Amatucci)64
- Andrea Magrassi (Thay: Filippo Pittarello)71
- Simone Branca76
- Tommy Maistrello (Thay: Luca Pandolfi)81
- Emil Kornvig81
- Emil Kornvig (Thay: Alessio Vita)81
Thống kê trận đấu FeralpiSalo vs Cittadella
Diễn biến FeralpiSalo vs Cittadella
Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Feralpisalo gần vòng cấm.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Ermanno Feliciani trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cittadella.
Marco Sau của Feralpisalo thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Feralpisalo gần vòng cấm.
Ở Salo, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Andrea La Mantia vào thay Luca Fiordilino cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Ném biên cho Feralpisalo bên phần sân của Cittadella.
Ermanno Feliciani ra hiệu cho Feralpisalo đá phạt trực tiếp.
Ermanno Feliciani ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Feralpisalo.
Stefano Negro của Cittadella sút trúng đích nhưng không thành công.
Feralpisalo được hưởng quả phát bóng lên.
Cittadella đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Nicola Pavan đi chệch cột dọc khung thành.
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Đá phạt cho Feralpisalo bên phần sân của Cittadella.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Emil Kornvig đang thay thế Alessio Vita cho Cittadella tại Stadio Lino Turina.
Đội hình xuất phát FeralpiSalo vs Cittadella
FeralpiSalo (3-5-2): Semuel Pizzignacco (1), Federico Bergonzi (66), Luca Ceppitelli (23), Michele Camporese (31), Vittorio Parigini (70), Mattia Zennaro (20), Luca Fiordilino (16), Davide Di Molfetta (10), Bruno Martella (87), Mattia Compagnon (14), Karlo Butic (9)
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Stefano Negro (30), Federico Giraudo (98), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Francesco Amatucci (8), Claudio Cassano (10), Luca Pandolfi (7), Filippo Pittarello (11)
Thay người | |||
46’ | Michele Camporese Mattia Tonetto | 64’ | Claudio Cassano Enrico Baldini |
65’ | Vittorio Parigini Mattia Felici | 64’ | Francesco Amatucci Giuseppe Carriero |
65’ | Davide Di Molfetta Christos Kourfalidis | 71’ | Filippo Pittarello Andrea Magrassi |
70’ | Mattia Compagnon Marco Sau | 81’ | Luca Pandolfi Tommy Maistrello |
86’ | Luca Antonio Fiordilino Andrea La Mantia | 81’ | Alessio Vita Emil Kornvig |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Volpe | Enrico Baldini | ||
Mattia Felici | Luca Maniero II | ||
Andrea La Mantia | Andrea Danzi | ||
Christos Kourfalidis | Andrea Cecchetto | ||
Mattia Tonetto | Tommy Maistrello | ||
Mauro Verzeletti | Alessio Rizza | ||
Denis Hergheligiu | Valerio Mastrantonio | ||
Marco Sau | Giuseppe Carriero | ||
Alessio Da Cruz | Andrea Tessiore | ||
Davide Balestrero | Emil Kornvig | ||
Alessandro Pietrelli | Domenico Frare | ||
Stefano Minelli | Andrea Magrassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FeralpiSalo
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại