Luca Ceppitelli trở lại sân thi đấu cho Sudtirol Bolzano sau khi gặp phải chấn thương nhẹ.
- Michael Venturi21
- Riccardo Ciervo (Thay: Michael Venturi)58
- Simone Mazzocchi58
- Simone Mazzocchi (Thay: Christos Kourfalidis)58
- Charlys61
- Andrea Rizzo Pinna (Thay: Manuel Ricciardi)69
- Jose Mauri (Thay: Charlys)69
- Andrea Rizzo Pinna (Thay: Tommaso D'Orazio)69
- Massimo Zilli (Thay: Aldo Florenzi)77
- Matteo Rover (Kiến tạo: Raphael Odogwu)7
- Andrea Giorgini32
- Jasmin Kurtic45+3'
- Mateusz Praszelik (Thay: Daniele Casiraghi)46
- Hamza El Kaouakibi (Thay: Fabian Tait)72
- Silvio Merkaj (Thay: Raphael Odogwu)73
- Karim Zedadka (Thay: Matteo Rover)73
- Karim Zedadka (Kiến tạo: Silvio Merkaj)75
Thống kê trận đấu Cosenza vs Sudtirol
Diễn biến Cosenza vs Sudtirol
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Cosenza để kiểm tra Luca Ceppitelli, người đang nhăn mặt vì đau đớn.
Bóng an toàn khi Cosenza được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano.
Cosenza có quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Cosenza ở phần sân nhà.
Daniele Perenzoni trao cho Sudtirol Bolzano một quả phát bóng lên.
Tommaso Fumagalli của Cosenza đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Daniele Perenzoni ra hiệu có một quả ném biên cho Cosenza ở gần khu vực khung thành của Sudtirol Bolzano.
Đá phạt cho Sudtirol Bolzano ở phần sân nhà.
Cosenza được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tommaso Fumagalli thực hiện cú sút trúng đích nhưng không thành công cho Cosenza.
Quả phát bóng lên cho Sudtirol Bolzano tại Stadio San Vito.
Ném biên dành cho Cosenza trên Stadio San Vito.
Bóng ra khỏi sân và Sudtirol Bolzano thực hiện cú phát bóng lên.
Ném biên cho Cosenza.
Sudtirol Bolzano thực hiện quả phát bóng lên.
Cosenza được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Raphael Kofler đã trở lại bình thường.
Cosenza được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Sudtirol
Cosenza (3-4-1-2): Alessandro Micai (1), Michael Venturi (23), Michele Camporese (5), Alessandro Caporale (17), Manuel Ricciardi (16), Tommaso D'Orazio (11), Charlys (6), Aldo Florenzi (34), Christos Kourfalidis (39), Luca Strizzolo (32), Tommaso Fumagalli (10)
Sudtirol (3-4-3): Giacomo Poluzzi (1), Raphael Kofler (28), Luca Ceppitelli (23), Andrea Giorgini (30), Salvatore Molina (79), Tommaso Arrigoni (4), Jasmin Kurtić (27), Matteo Rover (7), Daniele Casiraghi (17), Raphael Odogwu (90), Fabien Tait (21)
Thay người | |||
58’ | Michael Venturi Riccardo Ciervo | 46’ | Daniele Casiraghi Mateusz Praszelik |
58’ | Christos Kourfalidis Simone Mazzocchi | 72’ | Fabian Tait Hamza El Kaouakibi |
69’ | Charlys Jose Mauri | 73’ | Matteo Rover Karim Zedadka |
69’ | Tommaso D'Orazio Andrea Rizzo Pinna | 73’ | Raphael Odogwu Silvio Merkaj |
77’ | Aldo Florenzi Massimo Zilli |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Vettorel | Giacomo Drago | ||
Jose Mauri | Jakob Tscholl | ||
Christian Dalle Mura | Hamza El Kaouakibi | ||
Riccardo Ciervo | Jacopo Martini | ||
Giacomo Ricci | Valerio Crespi | ||
Baldovino Cimino | Karim Zedadka | ||
Simone Mazzocchi | Federico Davi | ||
Christian Kouan | Benedikt Rottensteiner | ||
Massimo Zilli | Nicola Pietrangeli | ||
Andrea Rizzo Pinna | Silvio Merkaj | ||
Andrea Hristov | Mateusz Praszelik | ||
Mohamed Sankoh | Alessandro Vimercati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại