- Arttu Hoskonen44
- Karol Knap (Thay: Jani Atanasov)66
- Mateusz Bochnak (Thay: Cornel Emilian Rapa)77
- Jakub Myszor (Thay: Michal Rakoczy)87
- Karol Knap90+3'
- Takuto Oshima90+3'
- Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)46
- Marcus Godinho58
- Ronaldo Deaconu (Thay: Mateusz Czyzycki)68
- Dawid Blanik (Thay: Marius Briceag)74
Thống kê trận đấu Cracovia vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Cracovia
Korona Kielce
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Korona Kielce
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Cornel Rapa (2), Takuto Oshima (18), Jani Atanasov (6), Pawel Jaroszynski (4), Patryk Makuch (7), Michal Rakoczy (10), Benjamin Kallman (9)
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Marcus Godinho (28), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Yoav Hofmeister (18), Jacek Podgorski (6), Dalibor Takac (8), Nono (11), Mateusz Czyzycki (98), Adrian Dalmau (20)
Cracovia
3-4-3
13
Sebastian Madejski
24
Jakub Jugas
5
Virgil Ghita
22
Arttu Hoskonen
2
Cornel Rapa
18
Takuto Oshima
6
Jani Atanasov
4
Pawel Jaroszynski
7
Patryk Makuch
10
Michal Rakoczy
9
Benjamin Kallman
20
Adrian Dalmau
98
Mateusz Czyzycki
11
Nono
8
Dalibor Takac
6
Jacek Podgorski
18
Yoav Hofmeister
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
2
Dominick Zator
28
Marcus Godinho
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Jani Atanasov Karol Knap | 46’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
77’ | Cornel Emilian Rapa Mateusz Bochnak | 68’ | Mateusz Czyzycki Octavian Deaconu |
87’ | Michal Rakoczy Jakub Myszor | 74’ | Marius Briceag Dawid Blanik |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Bochnak | Piotr Malarczyk | ||
Andreas Skovgaard | Evgeniy Shikavka | ||
Karol Knap | Octavian Deaconu | ||
Kacper Smiglewski | Milosz Strzebonski | ||
Kacper Jerzy Jodlowski | Dawid Blanik | ||
Jakub Myszor | Jakub Konstantyn | ||
Filip Kucharczyk | Martin Remacle | ||
Oliwier Hyla | Konrad Forenc | ||
Lukas Hrosso | Bartosz Kwiecien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại