- Karol Knap36
- Florian Loshaj (Thay: Karol Knap)46
- David Jablonsky71
- Jakub Myszor (Thay: Yevheniy Konoplyanka)72
- Filip Balaj (Thay: Patryk Makuch)90
- Joel Pereira51
- Alan Czerwinski55
- Adriel Ba Loua (Thay: Kristoffer Velde)61
- Afonso Sousa (Thay: Joao Amaral)61
- Filip Szymczak (Thay: Jesper Karlstroem)77
- Mateusz Zukowski (Thay: Mikael Ishak)81
- Radoslaw Murawski90+1'
- Afonso Sousa90+1'
Thống kê trận đấu Cracovia vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Cracovia
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Lech Poznan
Cracovia (3-4-3): Karol Niemczycki (23), Cornel Rapa (2), David Jablonsky (85), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Takuto Oshima (18), Karol Knap (20), Pawel Jaroszynski (4), Yevhen Konoplyanka (10), Benjamin Kallman (9), Patryk Makuch (71)
Lech Poznan (4-4-1-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Alan Czerwinski (44), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Kristoffer Velde (23), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Michal Skoras (21), Joao Amaral (24), Mikael Ishak (9)
Cracovia
3-4-3
23
Karol Niemczycki
2
Cornel Rapa
85
David Jablonsky
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
18
Takuto Oshima
20
Karol Knap
4
Pawel Jaroszynski
10
Yevhen Konoplyanka
9
Benjamin Kallman
71
Patryk Makuch
9
Mikael Ishak
24
Joao Amaral
21
Michal Skoras
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
23
Kristoffer Velde
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
44
Alan Czerwinski
2
Joel Vieira Pereira
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Karol Knap Florian Loshaj | 61’ | Joao Amaral Afonso Sousa |
72’ | Yevheniy Konoplyanka Jakub Myszor | 61’ | Kristoffer Velde Adriel D'Avila Ba Loua |
90’ | Patryk Makuch Filip Balaj | 77’ | Jesper Karlstroem Filip Szymczak |
81’ | Mikael Ishak Mateusz Zukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemysław Kapek | Artur Sobiech | ||
Florian Loshaj | Artur Rudko | ||
Jakub Myszor | Afonso Sousa | ||
Filip Balaj | Filip Marchwinski | ||
Michal Rakoczy | Georgiy Tsitaishvili | ||
Lukas Hrosso | Filip Szymczak | ||
Maksymilian Pingot | |||
Mateusz Zukowski | |||
Adriel D'Avila Ba Loua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại