- Kristoffer Velde (Thay: Nika Kvekveskiri)60
- Barry Douglas (Thay: Elias Andersson)75
- Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)75
- Adriel Ba Loua (Thay: Afonso Sousa)75
- Mikael Ishak90+3'
- Otar Kakabadze43
- Karol Knap (Thay: Michal Rakoczy)64
- Mikkel Maigaard (Thay: Jani Atanasov)64
- Lukas Hrosso87
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Cracovia
số liệu thống kê
Lech Poznan
Cracovia
75 Kiểm soát bóng 25
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 7
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Cracovia
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Alan Czerwinski (44), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Afonso Sousa (7), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Filip Szymczak (17), Nika Kvekveskiri (30), Mikael Ishak (9)
Cracovia (3-4-3): Lukas Hrosso (31), Kamil Glik (15), Andreas Skovgaard (3), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Jani Atanasov (6), David Kristjan Olafsson (19), Patryk Makuch (7), Benjamin Kallman (9), Michal Rakoczy (10)
Lech Poznan
4-4-1-1
41
Bartosz Mrozek
44
Alan Czerwinski
23
Miha Blazic
16
Antonio Milic
5
Elias Andersson
7
Afonso Sousa
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
17
Filip Szymczak
30
Nika Kvekveskiri
9
Mikael Ishak
10
Michal Rakoczy
9
Benjamin Kallman
7
Patryk Makuch
19
David Kristjan Olafsson
6
Jani Atanasov
88
Patryk Sokolowski
25
Otar Kakabadze
5
Virgil Ghita
3
Andreas Skovgaard
15
Kamil Glik
31
Lukas Hrosso
Cracovia
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Nika Kvekveskiri Kristoffer Velde | 64’ | Michal Rakoczy Karol Knap |
75’ | Afonso Sousa Adriel D'Avila Ba Loua | 64’ | Jani Atanasov Mikkel Maigaard |
75’ | Elias Andersson Barry Douglas | ||
75’ | Alan Czerwinski Joel Vieira Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Wojciech Monka | Bartlomiej Kolec | ||
Norbert Paclawski | Filip Kucharczyk | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Fabian Bzdyl | ||
Maksymilian Dziuba | Karol Knap | ||
Kristoffer Velde | Mateusz Bochnak | ||
Barry Douglas | Mikkel Maigaard | ||
Joel Vieira Pereira | Pawel Jaroszynski | ||
Filip Bednarek | Cornel Rapa | ||
Konrad Golonka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại