Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Lech Poznan hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 20/10

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

0 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
CN, 01:15 20/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Otar Kakabadze15
  • Virgil Ghita22
  • Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)65
  • Mateusz Bochnak (Thay: Ajdin Hasic)65
  • Jani Atanasov (Thay: Patryk Sokolowski)70
  • Amir Al-Ammari (Thay: Mikkel Maigaard)79
  • Radoslaw Murawski23
  • Antonio Milic38
  • Afonso Sousa44
  • Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Dino Hotic)46
  • Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa)53
  • Patrik Waalemark (Kiến tạo: Mikael Ishak)57
  • Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)70
  • Adriel Ba Loua (Thay: Patrik Waalemark)70
  • Maksymilian Pingot (Thay: Bartosz Salamon)74
  • Ali Gholizadeh (Thay: Antoni Kozubal)90

Thống kê trận đấu Cracovia vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Lech Poznan
Lech Poznan
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cracovia vs Lech Poznan

Cracovia (4-2-3-1): Henrich Ravas (27), David Kristjan Olafsson (19), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Filip Rozga (18), Mick Van Buren (7)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Afonso Sousa (7), Dino Hotic (21), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)

Cracovia
Cracovia
4-2-3-1
27
Henrich Ravas
19
David Kristjan Olafsson
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
14
Ajdin Hasic
9
Benjamin Kallman
18
Filip Rozga
7
Mick Van Buren
9
Mikael Ishak
10
Patrik Walemark
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
65’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
46’
Dino Hotic
Bryan Fiabema
65’
Ajdin Hasic
Mateusz Bochnak
70’
Afonso Sousa
Filip Jagiello
70’
Patryk Sokolowski
Jani Atanasov
70’
Patrik Waalemark
Adriel D'Avila Ba Loua
79’
Mikkel Maigaard
Amir Al-Ammari
74’
Bartosz Salamon
Maksymilian Pingot
90’
Antoni Kozubal
Ali Gholizadeh
Cầu thủ dự bị
Jakub Burek
Filip Bednarek
Jani Atanasov
Ali Gholizadeh
Amir Al-Ammari
Bryan Fiabema
Bartosz Biedrzycki
Ian Hoffmann
Mateusz Bochnak
Filip Jagiello
Patryk Janasik
Adriel D'Avila Ba Loua
Oskar Lachowicz
Maksymilian Pingot
Andreas Skovgaard
Kornel Lisman
Oskar Wojcik
Wojciech Monka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/08 - 2021
06/02 - 2022
23/10 - 2022
06/05 - 2023
28/10 - 2023
28/04 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X