- Otar Kakabadze15
- Virgil Ghita22
- Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)65
- Mateusz Bochnak (Thay: Ajdin Hasic)65
- Jani Atanasov (Thay: Patryk Sokolowski)70
- Amir Al-Ammari (Thay: Mikkel Maigaard)79
- Radoslaw Murawski23
- Antonio Milic38
- Afonso Sousa44
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Dino Hotic)46
- Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa)53
- Patrik Waalemark (Kiến tạo: Mikael Ishak)57
- Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)70
- Adriel Ba Loua (Thay: Patrik Waalemark)70
- Maksymilian Pingot (Thay: Bartosz Salamon)74
- Ali Gholizadeh (Thay: Antoni Kozubal)90
Thống kê trận đấu Cracovia vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Cracovia
Lech Poznan
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Lech Poznan
Cracovia (4-2-3-1): Henrich Ravas (27), David Kristjan Olafsson (19), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Filip Rozga (18), Mick Van Buren (7)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Afonso Sousa (7), Dino Hotic (21), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)
Cracovia
4-2-3-1
27
Henrich Ravas
19
David Kristjan Olafsson
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
14
Ajdin Hasic
9
Benjamin Kallman
18
Filip Rozga
7
Mick Van Buren
9
Mikael Ishak
10
Patrik Walemark
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki | 46’ | Dino Hotic Bryan Fiabema |
65’ | Ajdin Hasic Mateusz Bochnak | 70’ | Afonso Sousa Filip Jagiello |
70’ | Patryk Sokolowski Jani Atanasov | 70’ | Patrik Waalemark Adriel D'Avila Ba Loua |
79’ | Mikkel Maigaard Amir Al-Ammari | 74’ | Bartosz Salamon Maksymilian Pingot |
90’ | Antoni Kozubal Ali Gholizadeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Burek | Filip Bednarek | ||
Jani Atanasov | Ali Gholizadeh | ||
Amir Al-Ammari | Bryan Fiabema | ||
Bartosz Biedrzycki | Ian Hoffmann | ||
Mateusz Bochnak | Filip Jagiello | ||
Patryk Janasik | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Oskar Lachowicz | Maksymilian Pingot | ||
Andreas Skovgaard | Kornel Lisman | ||
Oskar Wojcik | Wojciech Monka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại