Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Motor Lublin hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 26/10

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

6 : 2

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 2-2
T7, 19:45 26/10/2024
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Pawel Stolarski (Kiến tạo: Arkadiusz Najemski)
1
David Kristjan Olafsson (Kiến tạo: Ajdin Hasic)
6
Mathieu Scalet (Kiến tạo: Michal Krol)
8
Jani Atanasov
39
Ajdin Hasic
41
David Kristjan Olafsson
44
Sebastian Rudol
49
Patryk Sokolowski (Thay: Jani Atanasov)
59
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
59
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
59
Sergi Samper
61
Piotr Ceglarz
69
Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga)
71
David Kristjan Olafsson (Kiến tạo: Virgil Ghita)
72
Kaan Caliskaner (Thay: Sebastian Rudol)
73
Marek Kristian Bartos (Thay: Bartosz Wolski)
73
Andreas Skovgaard
76
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
77
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Otar Kakabadze)
80
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
81
Mateusz Bochnak (Kiến tạo: David Kristjan Olafsson)
86
Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic)
88
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
88
Fabian Bzdyl (Thay: Mikkel Maigaard)
88

Thống kê trận đấu Cracovia vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Motor Lublin
Motor Lublin
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Motor Lublin

Tất cả (35)
90+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

88'

Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

88'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

88'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

86'

David Kristjan Olafsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Mateusz Bochnak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Bochnak đã ghi bàn!

81'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

80'

Otar Kakabadze đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

77'

Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Andreas Skovgaard.

Thẻ vàng cho Andreas Skovgaard.

73'

Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

73'

Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

72'

Virgil Ghita đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!

71'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

69' Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.

Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.

61' Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

59'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

59'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Motor Lublin

Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Andreas Skovgaard (3), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Jani Atanasov (8), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9)

Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Arkadiusz Najemski (18), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Mathieu Scalet (37), Michal Krol (26), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
27
Henrich Ravas
5
Virgil Ghita
22
Arttu Hoskonen
3
Andreas Skovgaard
25
Otar Kakabadze
19
David Kristjan Olafsson
8
Jani Atanasov
11
Mikkel Maigaard
14
Ajdin Hasic
18
Filip Rozga
9
Benjamin Kallman
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
26
Michal Krol
37
Mathieu Scalet
6
Sergi Samper
68
Bartosz Wolski
24
Filip Luberecki
21
Sebastian Rudol
18
Arkadiusz Najemski
28
Pawel Stolarski
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
Thay người
59’
Jani Atanasov
Patryk Sokolowski
59’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
71’
Filip Rozga
Mateusz Bochnak
59’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
88’
Ajdin Hasic
Amir Al-Ammari
73’
Sebastian Rudol
Kaan Caliskaner
88’
Mikkel Maigaard
Fabian Bzdyl
73’
Bartosz Wolski
Marek Kristian Bartos
88’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
81’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
Cầu thủ dự bị
Jakub Burek
Igor Bartnik
Amir Al-Ammari
Kacper Welniak
Oskar Lachowicz
Kaan Caliskaner
Mateusz Bochnak
Filip Wojcik
Fabian Bzdyl
Bradly Van Hoeven
Bartosz Biedrzycki
Christopher Simon
Patryk Sokolowski
Mbaye Ndiaye
Marek Kristian Bartos
Krystian Palacz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X