- Bence Sos19
- Adam Bodi (Thay: Balazs Dzsudzsak)63
- Zsombor Bevardi (Thay: Bence Sos)63
- Patrick Tischler (Thay: Dorian Babunski)63
- Nimrod Baranyai (Thay: Erik Kusnyir)73
- Mihaly Korhut (Thay: Janos Ferenczi)84
- Nimrod Baranyai88
- Nemanja Nikolic9
- Kenan Kodro34
- Nemanja Nikolic67
- Peter Zulj (Thay: Ruben Pinto)67
- Ivan Petryak (Thay: Nemanja Nikolic)67
- Loic Nego79
- Michael Luftner (Thay: Loic Nego)82
- Barnabas Bese (Thay: Stopira)82
- Bogdan Lednev (Thay: Palko Dardai)82
Thống kê trận đấu Debrecen vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Debrecen
Fehervar FC
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Fehervar FC
Debrecen (4-2-3-1): Alex Hrabina (42), Erik Kusnyir (29), Marko Nikolic (6), Bence Pavkovics (5), Janos Ferenczi (11), Jozsef Varga (33), Agoston Benyei (20), Bence Sos (22), David Babunski (8), Balazs Dzsudzsak (19), Dorian Babunski (23)
Fehervar FC (3-5-2): Daniel Kovacs (1), Adrian Rus (4), Stopira (22), Artem Shabanov (13), Loic Nego (11), Ruben Pinto (21), Evgen Makarenko (8), Palko Dardai (23), Marcel Heister (55), Kenan Kodro (19), Nemanja Nikolic (17)
Debrecen
4-2-3-1
42
Alex Hrabina
29
Erik Kusnyir
6
Marko Nikolic
5
Bence Pavkovics
11
Janos Ferenczi
33
Jozsef Varga
20
Agoston Benyei
22
Bence Sos
8
David Babunski
19
Balazs Dzsudzsak
23
Dorian Babunski
17
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
55
Marcel Heister
23
Palko Dardai
8
Evgen Makarenko
21
Ruben Pinto
11
Loic Nego
13
Artem Shabanov
22
Stopira
4
Adrian Rus
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Bence Sos Zsombor Bevardi | 67’ | Ruben Pinto Peter Zulj |
63’ | Dorian Babunski Patrick Tischler | 67’ | Nemanja Nikolic Ivan Petryak |
63’ | Balazs Dzsudzsak Adam Bodi | 82’ | Palko Dardai Bogdan Lednev |
73’ | Erik Kusnyir Nimrod Baranyai | 82’ | Stopira Barnabas Bese |
84’ | Janos Ferenczi Mihaly Korhut | 82’ | Loic Nego Michael Luftner |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsombor Bevardi | Bogdan Lednev | ||
Patrick Tischler | Peter Zulj | ||
Balazs Racz | Barnabas Bese | ||
Adam Bodi | Michael Luftner | ||
Nimrod Baranyai | Istvan Kovacs | ||
David Grof | Ivan Petryak | ||
Mihaly Korhut | Adam Kovacsik | ||
Alef |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại