![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Matyas Katona) 37 | |
![]() Janos Ferenczi 45+1' | |
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Aron Csongvai) 56 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Balazs Dzsudzsak) 63 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Mark Szecsi) 63 | |
![]() Bence Batik 64 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Balint Szabo) 66 | |
![]() Nejc Gradisar 67 | |
![]() Yacouba Silue (Thay: Donat Barany) 71 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Janos Ferenczi) 71 | |
![]() Jorgo Pellumbi 77 | |
![]() Bence Batik 83 | |
![]() Meldin Dreskovic (Thay: Jorgo Pellumbi) 84 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Matyas Katona) 85 | |
![]() Kasper Larsen (Thay: Nejc Gradisar) 85 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Bence Bedi) 89 | |
![]() Soma Szuhodovszki 90+1' | |
![]() Matyas Kovacs 90+2' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen
số liệu thống kê

Fehervar FC

Debrecen
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Balint Szabo (23), Bence Bedi (27), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Nejc Gradisar (9)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Bence Batik (5), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Mark Szecsi (77), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Fehervar FC
5-4-1
57
Martin Dala
16
Mario Simut
21
Andras Huszti
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
23
Balint Szabo
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
9 2
Nejc Gradisar
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
77
Mark Szecsi
8
Tamas Szucs
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
4
Jorgo Pellumbi
5
Bence Batik
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Balint Szabo Nicolas Stefanelli | 63’ | Balazs Dzsudzsak Soma Szuhodovszki |
85’ | Matyas Katona Matyas Kovacs | 63’ | Mark Szecsi Shedrach Kaye |
85’ | Nejc Gradisar Kasper Larsen | 71’ | Janos Ferenczi Dominik Kocsis |
89’ | Bence Bedi Zsolt Kalmar | 71’ | Donat Barany Dognimani Yacouba Silue |
84’ | Jorgo Pellumbi Meldin Dreskovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergely Nagy | Donat Palfi | ||
Milan Peto | Soma Szuhodovszki | ||
Bence Babos | Meldin Dreskovic | ||
Patrick Kovacs | Shedrach Kaye | ||
Matyas Kovacs | Dominik Kocsis | ||
Zsolt Kalmar | Zhirayr Shaghoyan | ||
Nicolas Stefanelli | Victor Cristiano Braga | ||
Ivan Milicevic | Dognimani Yacouba Silue | ||
Kasper Larsen | Ivan Polozhij | ||
Daniel Veszelinov | Botond Vajda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại