Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Pereira.
![]() Jose Moya 12 | |
![]() Julian Quinonez 26 | |
![]() Kevin Perez 35 | |
![]() Gustavo Ramirez (Thay: Gonzalo Lencina) 72 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Luis Miranda) 72 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Rubilio Castillo) 74 | |
![]() Jhon Largacha (Thay: Eduar Arley Arizalas Tenorio) 75 | |
![]() Yesus Cabrera (Thay: Jorge Bermudez) 81 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe (Thay: Alex Castro) 81 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Kevin Perez) 90 | |
![]() Junior Hernandez 90+5' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Tolima


Diễn biến Deportivo Pereira vs Tolima

Junior Hernandez (Tolima) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Andres Arroyo thay thế Kevin Perez cho Tolima tại Estadio Hernan Ramirez Villegas.
Đá phạt cho Pereira ở phần sân nhà.
Pereira cần cẩn thận. Tolima có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Tolima được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Pereira được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Pereira.
Ném biên cho Tolima ở phần sân của Pereira.
Pereira tiến nhanh lên phía trước nhưng Mauricio Manuel Mercado Palencia thổi phạt việt vị.
Mauricio Manuel Mercado Palencia ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Pereira được hưởng một quả phạt góc do Mauricio Manuel Mercado Palencia trao.
Jhon Largacha của Pereira tung cú sút vào khung thành tại Estadio Hernan Ramirez Villegas. Nhưng nỗ lực không thành công.
Mauricio Manuel Mercado Palencia trao cho Pereira một quả phát bóng lên.
Junior Hernandez của Tolima tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Tolima tại Estadio Hernan Ramirez Villegas.
Jhon Largacha của Pereira tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách đã thay Alex Castro bằng Samuel Velasquez Uribe. Đây là sự thay đổi thứ ba hôm nay của Ismael Rescalvo.
Yesus Cabrera thay thế Jorge Bermudez cho Pereira tại Estadio Hernan Ramirez Villegas.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Pereira.
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Tolima
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Jhostin Medranda (28), Yeison Suarez (26), Walmer Pacheco (21), Juan David Rios (14), Jorge Bermudez (5), Eduar Arley Arizalas Tenorio (22), Yuber Quinones (13), Darwin Quintero (7), Rubilio Castillo (99)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Cristian Arrieta (71), Julian Quinonez (3), Anderson Angulo (2), Junior Hernandez (20), Brayan Rovira (80), Cristian Trujillo (6), Alex Castro (23), Kevin Perez (18), Gonzalo Lencina (11), Luis Miranda (28)
Thay người | |||
74’ | Rubilio Castillo Gianfranco Pena | 72’ | Luis Miranda Ever Valencia |
75’ | Eduar Arley Arizalas Tenorio Jhon Largacha | 72’ | Gonzalo Lencina Gustavo Ramirez |
81’ | Jorge Bermudez Yesus Cabrera | 81’ | Alex Castro Samuel Velasquez Uribe |
90’ | Kevin Perez Andres Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Mosquera | William Cuesta | ||
Eber Moreno | Marlon Torres | ||
Nicolas Rengifo | Samuel Velasquez Uribe | ||
Yesus Cabrera | Fabian Mosquera | ||
Jhon Largacha | Andres Arroyo | ||
Gianfranco Pena | Ever Valencia | ||
Sebastian Urrea Arbellaez | Gustavo Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
9 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T H B T T |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại