![]() Octavian Popescu (Kiến tạo: Ioan Dumiter) 2 | |
![]() Marco Ehmann 16 | |
![]() Cosmin Matei 19 | |
![]() Alexandru Rauta 29 | |
![]() Florin Tanase 31 | |
![]() Alexandru Rauta 35 | |
![]() Antoni Ivanov (Thay: Antonio Bordusanu) 39 | |
![]() Jonathan Rodriguez (Thay: Antoni Ivanov) 46 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Ioan Dumiter) 46 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Florin Tanase) 46 | |
![]() Jonathan Rodriguez 55 | |
![]() George Miron (Thay: Andrei Cordea) 62 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Octavian Popescu) 62 | |
![]() Ianis Stoica (Kiến tạo: Valentin Gheorghe) 75 | |
![]() Geani Cretu (Thay: Cosmin Matei) 76 | |
![]() Ionut Amzar (Thay: Gabriel Torje) 76 | |
![]() Razvan Oaida (Kiến tạo: Florinel Coman) 81 | |
![]() Ovidiu Perianu (Thay: Darius Olaru) 85 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Marius Ionut Tomozei) 87 | |
![]() Ovidiu Perianu 90+1' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC FCSB
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

FC FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 27
21 Ném biên 8
1 Việt vị 2
16 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FC FCSB
Dinamo Bucuresti (4-2-3-1): Cristiano (13), Alin Buleica (77), Marco Ehmann (6), Razvan Patriche (23), Marius Ionut Tomozei (26), Alexandru Rauta (5), Balthazar Pierret (8), Antonio Bordusanu (20), Cosmin Matei (10), Gabriel Torje (22), Mirko Ivanovski (44)
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), Iulian Cristea (17), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Razvan Oaida (26), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Ioan Dumiter (13), Octavian Popescu (9)

Dinamo Bucuresti
4-2-3-1
13
Cristiano
77
Alin Buleica
6
Marco Ehmann
23
Razvan Patriche
26
Marius Ionut Tomozei
5
Alexandru Rauta
8
Balthazar Pierret
20
Antonio Bordusanu
10
Cosmin Matei
22
Gabriel Torje
44
Mirko Ivanovski
9
Octavian Popescu
13
Ioan Dumiter
98
Andrei Cordea
10
Florin Tanase
26
Razvan Oaida
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
17
Iulian Cristea
55
Paulo Vinicius
2
Valentin Cretu
99
Andrei Vlad

FC FCSB
4-3-3
Thay người | |||
39’ | Jonathan Rodriguez Antoni Ivanov | 46’ | Ioan Dumiter Valentin Gheorghe |
46’ | Antoni Ivanov Jonathan Rodriguez | 46’ | Florin Tanase Florinel Coman |
76’ | Gabriel Torje Ionut Amzar | 62’ | Andrei Cordea George Miron |
76’ | Cosmin Matei Geani Cretu | 62’ | Octavian Popescu Ianis Stoica |
87’ | Marius Ionut Tomozei Andrei Bani | 85’ | Darius Olaru Ovidiu Perianu |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Jovanovic | Stefan Tarnovanu | ||
Thomas Chesneau | George Miron | ||
Ricardo Grigore | Denis Harut | ||
Antoni Ivanov | Ianis Stoica | ||
Andrei Radu | Andrei Burlacu | ||
Ionut Amzar | Valentin Gheorghe | ||
Geani Cretu | Ovidiu Perianu | ||
Andrei Bani | Claudiu Keseru | ||
Jonathan Rodriguez | Florinel Coman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại