![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Darius Olaru) 26 | |
![]() Octavian Popescu 43 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Georgi Milanov) 54 | |
![]() Dennis Politic 64 | |
![]() Daniel Birligea 71 | |
![]() Darius Olaru 72 | |
![]() Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 74 | |
![]() Iulius Marginean (Thay: Catalin Cirjan) 75 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Dennis Politic) 75 | |
![]() Valentin Cretu 76 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Alexandru Baluta) 79 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Darius Olaru) 82 | |
![]() Luis Phelipe (Thay: Adrian Sut) 83 | |
![]() Antonio Luna (Thay: Raul Oprut) 84 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Thay: Octavian Popescu) 89 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Kiến tạo: Valentin Cretu) 90+3' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FCSB
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

FCSB
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 21
24 Ném biên 19
1 Việt vị 1
8 Chuyền dài 11
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FCSB
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Dennis Politic (7)
FCSB (4-3-3): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), David Miculescu (11), Adrian Șut (8), Darius Olaru (27), Alexandru Baluta (25), Daniel Bîrligea (9), Octavian Popescu (10)

Dinamo Bucuresti
4-3-3
1
Adnan Golubovic
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
7
Dennis Politic
10
Octavian Popescu
9
Daniel Bîrligea
25
Alexandru Baluta
27
Darius Olaru
8
Adrian Șut
11
David Miculescu
33
Risto Radunović
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Georgi Milanov Hakim Abdallah | 46’ | David Miculescu Baba Alhassan |
74’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 79’ | Alexandru Baluta Marius Stefanescu |
75’ | Catalin Cirjan Iulius Marginean | 82’ | Darius Olaru Malcom Edjouma |
75’ | Dennis Politic Ahmed Bani | 83’ | Adrian Sut Luis Phelipe |
84’ | Raul Oprut Antonio Luna | 89’ | Octavian Popescu Alexandru Musi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Rosca | Andrei Vlad | ||
Adrian Caragea | Luis Phelipe | ||
Razvan Patriche | Alexandru Musi | ||
Iulius Marginean | William Baeten | ||
Hakim Abdallah | Daniel Popa | ||
Antonio Luna | Baba Alhassan | ||
Cristian Licsandru | Grigoras Pantea | ||
Ahmed Bani | Vlad Chiriches | ||
Alberto Soro | Ionut Pantiru | ||
Petru Neagu | Malcom Edjouma | ||
Cristian Costin | Marius Stefanescu | ||
Siyabonga Ngezana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại