![]() Nikita Vlasenko (Thay: Anton Kresic) 13 | |
![]() Rasmus Lauritsen (Kiến tạo: Mislav Orsic) 28 | |
![]() Dario Spikic (Kiến tạo: Mislav Orsic) 30 | |
![]() Adrian Liber 43 | |
![]() Sadegh Moharrami (Thay: Josip Sutalo) 46 | |
![]() Gabriel Lunetta (Thay: Nais Djouahra) 46 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Marco Djuricin) 46 | |
![]() Rasmus Lauritsen 57 | |
![]() Mislav Orsic 60 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Martin Baturina) 61 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Luka Ivanusec) 61 | |
![]() Matija Frigan (Thay: Alen Halilovic) 66 | |
![]() Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic) 67 | |
![]() Matija Frigan 68 | |
![]() Mario Vrancic (Thay: Adrian Liber) 75 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Dario Spikic) 77 | |
![]() Robert Ljubicic 79 | |
![]() Nikita Vlasenko 84 | |
![]() Gabriel Lunetta 90+4' |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka
số liệu thống kê

Dinamo Zagreb

Rijeka
75 Kiểm soát bóng 25
8 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Josip Sutalo Sadegh Moharrami | 13’ | Anton Kresic Nikita Vlasenko |
61’ | Martin Baturina Arijan Ademi | 46’ | Nais Djouahra Gabriel Lunetta |
61’ | Luka Ivanusec Robert Ljubicic | 46’ | Marco Djuricin Jorge Leonardo Obregon Rojas |
67’ | Bruno Petkovic Josip Drmic | 66’ | Alen Halilovic Matija Frigan |
77’ | Dario Spikic Mahir Emreli | 75’ | Adrian Liber Mario Vrancic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Gabriel Lunetta | ||
Sadegh Moharrami | Mario Vrancic | ||
Daniel Stefulj | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Arijan Ademi | Matej Vuk | ||
Mahir Emreli | Nikita Vlasenko | ||
Robert Ljubicic | Roko Jurisic | ||
Josip Drmic | Matija Frigan | ||
Antonio Marin | Bernard Karrica | ||
Marko Bulat | Martin Zlomislic | ||
Ivan Nevistic | Jacob Aboosah | ||
Dino Peric | |||
Emir Dilaver |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại