![]() Josip Drmic 7 | |
![]() Josip Drmic 38 | |
![]() Darko Velkovski 41 | |
![]() (Pen) Bruno Petkovic 58 | |
![]() (Pen) Bruno Petkovic 65 | |
![]() Komnen Andric 82 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Rijeka

Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
66’ | Robert Muric Issah Abass | 46’ | Duje Cop Komnen Andric |
76’ | Haris Vuckic Adam Gnezda Cerin | 46’ | Marin Leovac Josip Sutalo |
88’ | Domagoj Pavicic Adrian Liber | 46’ | Rasmus Lauritsen Luka Menalo |
88’ | Josip Drmic Jorge Obregon | 83’ | Luka Ivanusec Marko Tolic |
89’ | Andrija Vukcevic Roko Jurisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrovic | Danijel Zagorac | ||
Adrian Liber | Komnen Andric | ||
Jorge Obregon | Amer Gojak | ||
Ivan Lepinjica | Marko Tolic | ||
Matej Vuk | Josip Sutalo | ||
Roko Jurisic | Martin Baturina | ||
Ivan Smolcic | Emir Dilaver | ||
Issah Abass | Luka Menalo | ||
Adam Gnezda Cerin | Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại