![]() Adam Gnezda Cerin 6 | |
![]() Anton Kresic 11 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Amer Gojak) 46 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Andres Solano) 57 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Rasmus Lauritsen) 57 | |
![]() Ivan Lepinjica 61 | |
![]() Hrvoje Smolcic 62 | |
![]() Robert Muric (Thay: Issah Abass) 70 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Bruno Petkovic) 70 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Stefan Ristovski) 77 | |
![]() Mahir Emreli 79 | |
![]() Sava-Arangel Cestic (Thay: Darko Velkovski) 82 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Lindon Selahi) 82 | |
![]() Arijan Ademi 86 | |
![]() Arijan Ademi 88 | |
![]() Mahir Emreli 88 | |
![]() Komnen Andric 90+2' | |
![]() Anton Kresic 90+4' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Rijeka

Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
57’ | Andres Solano Andrija Vukcevic | 46’ | Amer Gojak Komnen Andric |
70’ | Issah Abass Robert Muric | 57’ | Rasmus Lauritsen Mahir Emreli |
82’ | Darko Velkovski Sava-Arangel Cestic | 70’ | Bruno Petkovic Marko Tolic |
82’ | Lindon Selahi Denis Busnja | 77’ | Stefan Ristovski Dario Spikic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sava-Arangel Cestic | Komnen Andric | ||
Robert Muric | Martin Baturina | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Mahir Emreli | ||
Domagoj Pavicic | Bartol Franjic | ||
Andrija Vukcevic | Deni Juric | ||
Matej Vuk | Sadegh Moharrami | ||
Denis Busnja | Dario Spikic | ||
Mato Stanic | Marko Tolic | ||
Martin Zlomislic | Danijel Zagorac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại