![]() Dario Spikic 40 | |
![]() Josip Misic 44 | |
![]() Sandro Kulenovic 44 | |
![]() Marco Pasalic 44 | |
![]() Franjo Ivanovic 45+3' | |
![]() Stefan Ristovski 45+3' | |
![]() Lindon Selahi 52 | |
![]() Marijan Cabraja (Thay: Bruno Goda) 55 | |
![]() Dino Peric (Thay: Sadegh Moharrami) 65 | |
![]() Gabriel Vidovic (Thay: Dario Spikic) 65 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic) 72 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Toni Fruk) 72 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Takuro Kaneko) 75 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Martin Baturina) 75 | |
![]() Kevin Theophile-Catherine 77 | |
![]() Dino Peric 81 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Toni Fruk) 82 | |
![]() Arijan Ademi 84 | |
![]() Momo Yansane (Thay: Marco Pasalic) 87 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Lindon Selahi) 87 | |
![]() Antonio Marin 88 | |
![]() Matej Mitrovic (Kiến tạo: Marijan Cabraja) 89 | |
![]() Petar Sucic (Thay: Josip Misic) 90 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Rijeka

Dinamo Zagreb
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Emir Dilaver (66), Matej Mitrovic (6), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Marko Pjaca (20), Franjo Ivanovic (89)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Sadegh Moharrami (2), Stefan Ristovski (13), Kevin Theophile-Catherine (28), Mauro Perkovic (39), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Dario Spikic (77), Sandro Kulenovic (17)

Rijeka
4-1-4-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
66
Emir Dilaver
6
Matej Mitrovic
3
Bruno Goda
18
Lindon Selahi
87
Marco Pasalic
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
20
Marko Pjaca
89
Franjo Ivanovic
17
Sandro Kulenovic
77
Dario Spikic
10
Martin Baturina
30
Takuro Kaneko
5
Arijan Ademi
27
Josip Misic
39
Mauro Perkovic
28
Kevin Theophile-Catherine
13
Stefan Ristovski
2
Sadegh Moharrami
1
Danijel Zagorac

Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Bruno Goda Marijan Cabraja | 65’ | Sadegh Moharrami Dino Peric |
72’ | Franjo Ivanovic Jorge Obregon | 65’ | Dario Spikic Gabriel Vidovic |
82’ | Toni Fruk Emmanuel Banda | 75’ | Takuro Kaneko Antonio Marin |
87’ | Lindon Selahi Stjepan Radeljic | 75’ | Martin Baturina Marko Bulat |
87’ | Marco Pasalic Momo Yansane | 90’ | Josip Misic Petar Sucic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Antonio Marin | ||
Stjepan Radeljic | Robert Ljubicic | ||
Veldin Hodza | Mahir Emreli | ||
Alen Grgic | Maxime Bernauer | ||
Emmanuel Banda | Bosko Sutalo | ||
Jorge Obregon | Tibor Halilovic | ||
Steven Juncaj | Petar Sucic | ||
Niko Galesic | Marko Bulat | ||
Silvio Ilinkovic | Gabrijel Rukavina | ||
Marijan Cabraja | Dino Peric | ||
Danilo Veiga | Gabriel Vidovic | ||
Momo Yansane | Ivan Nevistic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại