![]() Toni Fruk 18 | |
![]() Ivan Nevistic 27 | |
![]() Franjo Ivanovic 34 | |
![]() Mirko Maric (Thay: Franjo Ivanovic) 46 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko) 58 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic) 58 | |
![]() Marco Pasalic (Thay: Alen Grgic) 59 | |
![]() Marko Pjaca 74 | |
![]() Gabriel Vidovic (Thay: Arber Hoxha) 75 | |
![]() Fran Brodic (Thay: Bruno Petkovic) 75 | |
![]() Bruno Goda (Thay: Bruno Bogojevic) 75 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Toni Fruk) 75 | |
![]() Marko Pjaca 77 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel (Thay: Stefan Ristovski) 86 | |
![]() Niko Galesic (Thay: Lindon Selahi) 86 | |
![]() Bruno Goda 90+3' | |
![]() (Pen) Fran Brodic 90+4' |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka
số liệu thống kê

Dinamo Zagreb

Rijeka
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Mauro Perkovic (39), Petar Sucic (25), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Arber Hoxha (20), Bruno Petkovic (9)
Rijeka (4-2-3-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Matej Mitrovic (6), Stjepan Radeljic (26), Bruno Bogojevic (30), Veldin Hodza (25), Lindon Selahi (18), Alen Grgic (23), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Franjo Ivanovic (89)

Dinamo Zagreb
4-2-3-1
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
6
Maxime Bernauer
28
Kevin Theophile-Catherine
39
Mauro Perkovic
25
Petar Sucic
27
Josip Misic
30
Takuro Kaneko
10
Martin Baturina
20
Arber Hoxha
9
Bruno Petkovic
89
Franjo Ivanovic
20
Marko Pjaca
21
Toni Fruk
23
Alen Grgic
18
Lindon Selahi
25
Veldin Hodza
30
Bruno Bogojevic
26
Stjepan Radeljic
6
Matej Mitrovic
28
Ivan Smolcic
1
Nediljko Labrovic

Rijeka
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Petar Sucic Arijan Ademi | 46’ | Franjo Ivanovic Mirko Maric |
58’ | Takuro Kaneko Dario Spikic | 59’ | Alen Grgic Marco Pasalic |
75’ | Bruno Petkovic Fran Brodic | 75’ | Bruno Bogojevic Bruno Goda |
75’ | Arber Hoxha Gabriel Vidovic | 75’ | Toni Fruk Dejan Petrovic |
86’ | Stefan Ristovski Ronael Pierre-Gabriel | 86’ | Lindon Selahi Niko Galesic |
Cầu thủ dự bị | |||
Arijan Ademi | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Danijel Zagorac | Martin Zlomislic | ||
Bosko Sutalo | Bruno Goda | ||
Moreno Zivkovic | Niko Galesic | ||
Sandro Kulenovic | Jorge Obregon | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Emmanuel Banda | ||
Fran Brodic | Dejan Petrovic | ||
Tibor Halilovic | Mirko Maric | ||
Ivan Cvetko | Marijan Cabraja | ||
Gabriel Vidovic | Emir Dilaver | ||
Dario Spikic | Marco Pasalic | ||
Momo Yansane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại