Gergő Holdampf rời sân và được thay thế bởi Ágoston Benyei.
![]() Rudi Vancas (Kiến tạo: Elton Acolatse) 6 | |
![]() Artem Favorov (Kiến tạo: Jakub Plsek) 28 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas) 68 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 68 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Lamin Colley) 76 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Urho Nissila) 76 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Akos Markgraf) 76 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Christ Tiehi) 78 | |
![]() Gabor Jurek 86 | |
![]() Gabor Jurek 89 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Gergo Holdampf) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy


Diễn biến Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy

V À A A O O O - Gábor Jurek đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gábor Jurek.
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Ákos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Urho Nissilä rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Gábor Jurek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jakub Plšek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artem Favorov đã ghi bàn!
Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rudi Vancas đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy
Diosgyori VTK (4-3-3): Barnabas Simon (51), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Christ Tiéhi (22), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Elton Acolatse (17), Bright Edomwonyi (34), Rudi Pozeg Vancas (94)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Georgiy Harutyunyan (21), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Jonathan Levi (10), Urho Nissila (16), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
68’ | Rudi Vancas Gabor Jurek | 76’ | Akos Markgraf Zalan Keresi |
68’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats | 76’ | Lamin Colley Laros Duarte |
78’ | Christ Tiehi Vladislav Klimovich | 76’ | Urho Nissila Joel Fameyeh |
90’ | Gergo Holdampf Agoston Benyei |
Cầu thủ dự bị | |||
Branislav Danilovic | Tamas Markek | ||
Bence Komlosi | Bendeguz Lehoczki | ||
Artem Odintsov | Roland Orjan | ||
Alen Skribek | Mikael Soisalo | ||
Zeteny Varga | Kevin Mondovics | ||
Agoston Benyei | Zalan Keresi | ||
Kevin Kallai | Laros Duarte | ||
Marcell Huszar | Wojciech Golla | ||
Gabor Jurek | Bence Vekony | ||
Marco Lund | Joel Fameyeh | ||
Marko Rakoniats | |||
Vladislav Klimovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại