![]() Juraj Kucka 35 | |
![]() Adrian Chovan (Thay: Martin Trnovsky) 35 | |
![]() Robert Polievka 45+2' | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: David Hrncar) 60 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Aleksandar Cavric) 60 | |
![]() Tigran Barseghyan 65 | |
![]() Matej Franko (Thay: David Richtarech) 77 | |
![]() Lubos Kupcik (Thay: Adam Hanes) 77 | |
![]() Vernon De Marco 81 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Ivan Saponjic) 89 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: Juraj Kucka) 89 | |
![]() Martin Rymarenko 90+2' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Slovan Bratislava
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Adrian Slavik (27), Lubomir Willweber (41), Jakub Uhrincat (7), Timotej Zahumensky (44), David Richtarech (6), Branislav Luptak (10), Adam Hanes (16), Michal Fasko (23), Martin Rymarenko (31), Robert Polievka (17)
Slovan Bratislava (4-4-2): Martin Trnovsky (31), Lukas Pauschek (25), Richard Krizan (5), Siemen Voet (2), Vernon De Marco (81), David Hrncar (18), Juraj Kucka (33), Jaba Kankava (20), Andre Green (19), Ivan Saponjic (9), Aleksandar Cavric (77)

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
22
Matus Hruska
27
Adrian Slavik
41
Lubomir Willweber
7
Jakub Uhrincat
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
10
Branislav Luptak
16
Adam Hanes
23
Michal Fasko
31
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
77
Aleksandar Cavric
9
Ivan Saponjic
19
Andre Green
20
Jaba Kankava
33
Juraj Kucka
18
David Hrncar
81
Vernon De Marco
2
Siemen Voet
5
Richard Krizan
25
Lukas Pauschek
31
Martin Trnovsky

Slovan Bratislava
4-4-2
Thay người | |||
77’ | Adam Hanes Lubos Kupcik | 35’ | Martin Trnovsky Adrian Chovan |
77’ | David Richtarech Matej Franko | 60’ | David Hrncar Tigran Barseghyan |
60’ | Aleksandar Cavric Jaromir Zmrhal | ||
89’ | Juraj Kucka Alen Mustafic | ||
89’ | Ivan Saponjic Eric Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gasparovic | Tigran Barseghyan | ||
Lukas Migala | Myenty Abena | ||
Lubos Kupcik | Alen Mustafic | ||
David Jackuliak | Adrian Chovan | ||
Matej Franko | Uche Agbo | ||
Matus Koros | Jaromir Zmrhal | ||
Julius Nota | Eric Ramirez | ||
Zan Medved | |||
Giorgi Chakvetadze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại