![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Timotej Zahumensky) 22 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Lukas Migala) 38 | |
![]() Lubomir Willweber 45+3' | |
![]() Jaba Kankava (Thay: Giorgi Chakvetadze) 46 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Uche Agbo) 46 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Uche Henry Agbo) 46 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: Maudo Jarjue) 46 | |
![]() Timotej Zahumensky 67 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 76 | |
![]() Lucas Lovat (Thay: Jaromir Zmrhal) 76 | |
![]() Adrian Kacerik (Thay: Matej Franko) 79 | |
![]() Guram Kashia 83 | |
![]() Adler Da Silva (Thay: Vladimir Weiss) 84 | |
![]() Adrian Slavik (Thay: Timotej Zahumensky) 85 | |
![]() Andre Green (Kiến tạo: Lucas Lovat) 90 | |
![]() David Jackuliak (Thay: Robert Polievka) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Dukla Banska Bystrica
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Maudo Jarjue (6), Guram Kashia (4), Vernon De Marco (81), Jaromir Zmrhal (21), Juraj Kucka (33), Uche Agbo (3), Andre Green (19), Vladimir Weiss (7), Giorgi Chakvetadze (10), Abdul Malik Abubakari (15)
Dukla Banska Bystrica (4-4-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Lukas Migala (21), David Richtarech (6), Nicolas Gorosito (4), Martin Rymarenko (31), Matej Franko (9), Robert Polievka (17)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
6
Maudo Jarjue
4
Guram Kashia
81
Vernon De Marco
21
Jaromir Zmrhal
33
Juraj Kucka
3
Uche Agbo
19
Andre Green
7
Vladimir Weiss
10
Giorgi Chakvetadze
15
Abdul Malik Abubakari
17 2
Robert Polievka
9
Matej Franko
31
Martin Rymarenko
4
Nicolas Gorosito
6
David Richtarech
21
Lukas Migala
44
Timotej Zahumensky
41
Lubomir Willweber
7
Jakub Uhrincat
28
Marian Pisoja
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Maudo Jarjue Tigran Barseghyan | 79’ | Matej Franko Adrian Kacerik |
46’ | Giorgi Chakvetadze Jaba Kankava | 85’ | Timotej Zahumensky Adrian Slavik |
46’ | Uche Henry Agbo Aleksandar Cavric | 90’ | Robert Polievka David Jackuliak |
76’ | Jaromir Zmrhal Lucas Lovat | ||
84’ | Vladimir Weiss Adler Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Filip Balaz | ||
Richard Krizan | Julius Nota | ||
Tigran Barseghyan | Adrian Kacerik | ||
Jaba Kankava | Adrian Slavik | ||
Zuberu Sharani | Matus Koros | ||
Filip Lichy | David Jackuliak | ||
Lucas Lovat | Gabriel Demian | ||
Aleksandar Cavric | Adam Hanes | ||
Adler Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại