![]() Enzo Arevalo (Kiến tạo: Timotej Zahumensky) 11 | |
![]() Marko Tolic 37 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 45+3' | |
![]() Malik Abubakari (Kiến tạo: Vladimir Weiss) 50 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Enzo Arevalo) 58 | |
![]() Matus Vojtko 67 | |
![]() Lukas Migala 69 | |
![]() Juraj Kucka (Thay: Marko Tolic) 70 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Matus Vojtko) 70 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Malik Abubakari) 78 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Tigran Barseghyan) 78 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: David Richtarech) 83 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Lukas Migala) 83 | |
![]() David Depetris (Thay: Branislav Luptak) 83 | |
![]() Timotej Zahumensky (Kiến tạo: Robert Polievka) 87 | |
![]() Tibor Slebodnik 90 | |
![]() Samuel Svetlik (Thay: Robert Polievka) 90 | |
![]() Michal Scasny 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Dukla Banska Bystrica
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
Slovan Bratislava (4-1-4-1): Milan Borjan (82), Matus Vojtko (27), Kevin Wimmer (6), Siemen Voet (2), Cesar Blackman (28), Marko Tolic (24), Vladimir Weiss (7), Filip Lichy (26), Tigran Barseghyan (11), Abdul Malik Abubakari (15), Jaromir Zmrhal (8)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Timotej Zahumensky (44), Lubomir Willweber (41), Marek Hlinka (88), Jakub Uhrincat (7), Lukas Migala (21), David Richtarech (6), Branislav Luptak (10), Enzo Arevalo (29), Robert Polievka (17), Martin Rymarenko (11)

Slovan Bratislava
4-1-4-1
82
Milan Borjan
27
Matus Vojtko
6
Kevin Wimmer
2
Siemen Voet
28
Cesar Blackman
24
Marko Tolic
7
Vladimir Weiss
26
Filip Lichy
11
Tigran Barseghyan
15
Abdul Malik Abubakari
8
Jaromir Zmrhal
11
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
29
Enzo Arevalo
10
Branislav Luptak
6
David Richtarech
21
Lukas Migala
7
Jakub Uhrincat
88
Marek Hlinka
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Matus Vojtko Nino Marcelli | 58’ | Enzo Arevalo Tibor Slebodnik |
70’ | Marko Tolic Juraj Kucka | 83’ | Lukas Migala Marian Pisoja |
78’ | Tigran Barseghyan Aleksandar Cavric | 83’ | Branislav Luptak David Alberto Depetris |
78’ | Malik Abubakari Zuberu Sharani | 83’ | David Richtarech Joao Guimaraes |
90’ | Robert Polievka Samuel Svetlik |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyriakos Savvidis | Marian Pisoja | ||
Aleksandar Cavric | Oliver Klimpl | ||
Adam Hrdina | Samuel Svetlik | ||
Kenan Bajric | David Alberto Depetris | ||
Nino Marcelli | Adam Hanes | ||
Zuberu Sharani | Joao Guimaraes | ||
Lukas Pauschek | Tibor Slebodnik | ||
Juraj Kucka | Simon Micuda | ||
Lucas Lovat | Michal Trnovsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại