![]() Jakub Uhrincat (Kiến tạo: Robert Polievka) 10 | |
![]() Martin Rymarenko 23 | |
![]() Aleksandar Cavric (Kiến tạo: David Strelec) 30 | |
![]() Boris Godal 40 | |
![]() Branislav Luptak 40 | |
![]() Jakub Uhrincat 40 | |
![]() Boris Godal 46 | |
![]() Cesar Blackman (Thay: Lucas Lovat) 46 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Vladimir Weiss) 46 | |
![]() Nino Marcelli (Kiến tạo: David Strelec) 48 | |
![]() David Strelec 55 | |
![]() Enzo Arevalo (Thay: David Richtarech) 60 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Marian Pisoja) 69 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Timotej Zahumensky) 69 | |
![]() Robert Polievka 70 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: David Strelec) 72 | |
![]() Robert Polievka 76 | |
![]() Malik Abubakari (Thay: Aleksandar Cavric) 77 | |
![]() Nino Marcelli 80 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Tigran Barseghyan) 81 | |
![]() Malik Abubakari 82 | |
![]() Nino Marcelli 86 | |
![]() Simon Micuda (Thay: Robert Polievka) 87 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: Branislav Luptak) 87 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Slovan Bratislava
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 16
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Branislav Luptak (10), Robert Polievka (17), Martin Rymarenko (11)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Martin Trnovsky (31), Jaromir Zmrhal (8), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lucas Lovat (36), Uche Agbo (3), Filip Lichy (26), Tigran Barseghyan (11), Vladimir Weiss (7), David Strelec (13), Aleksandar Cavric (77)

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
22
Matus Hruska
28
Marian Pisoja
7
Jakub Uhrincat
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
10
Branislav Luptak
17
Robert Polievka
11
Martin Rymarenko
77
Aleksandar Cavric
13
David Strelec
7
Vladimir Weiss
11
Tigran Barseghyan
26
Filip Lichy
3
Uche Agbo
36
Lucas Lovat
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
8
Jaromir Zmrhal
31
Martin Trnovsky

Slovan Bratislava
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | David Richtarech Enzo Arevalo | 46’ | Lucas Lovat Cesar Blackman |
69’ | Marian Pisoja Adam Hanes | 46’ | Vladimir Weiss Nino Marcelli |
69’ | Timotej Zahumensky Tibor Slebodnik | 72’ | David Strelec Kyriakos Savvidis |
87’ | Branislav Luptak Joao Guimaraes | 77’ | Aleksandar Cavric Malik Abubakari |
87’ | Robert Polievka Simon Micuda | 81’ | Tigran Barseghyan Zuberu Sharani |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Arevalo | Kyriakos Savvidis | ||
Adam Hanes | Cesar Blackman | ||
Joao Guimaraes | Matus Vojtko | ||
Tibor Slebodnik | Zuberu Sharani | ||
Simon Micuda | Nino Marcelli | ||
Michal Trnovsky | Malik Abubakari | ||
David Alberto Depetris | Kevin Wimmer | ||
Lukas Migala | Adam Hrdina | ||
Oliver Klimpl | Andrej Mikolas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại