![]() Marek Bazik 38 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: Robert Mak) 45 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Maxim Mateas) 45 | |
![]() Marko Tolic 46 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Tomas Malec) 62 | |
![]() Nicolas Sikula (Thay: Oliver Klimpl) 62 | |
![]() Idjessi Metsoko (Kiến tạo: Tigran Barseghyan) 66 | |
![]() David Strelec (Thay: Idjessi Metsoko) 68 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Guram Kashia) 68 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Tibor Slebodnik) 70 | |
![]() Tigran Barseghyan 74 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Timotej Zahumensky) 78 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: David Richtarech) 78 | |
![]() Martin Rymarenko 81 | |
![]() Vladimir Weiss 81 | |
![]() Martin Misovic (Thay: Nino Marcelli) 86 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Slovan Bratislava
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Slovan Bratislava
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Ivan Rehak (1), Oliver Klimpl (26), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Tibor Slebodnik (9), Tomas Malec (29), Martin Rymarenko (11)
Slovan Bratislava (4-1-2-3): Martin Trnovsky (31), Jurij Medvedev (17), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Matus Vojtko (27), Kyriakos Savvidis (88), Maxim Mateas (16), Alen Mustafic (20), Nino Marcelli (18), Idjessi Metsoko (93), Robert Mak (21)

Dukla Banska Bystrica
3-4-3
1
Ivan Rehak
26
Oliver Klimpl
25
Ivan Anokye Mensah
41
Lubomir Willweber
28
Marian Pisoja
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
44
Timotej Zahumensky
9
Tibor Slebodnik
29
Tomas Malec
11
Martin Rymarenko
21
Robert Mak
93
Idjessi Metsoko
18
Nino Marcelli
20
Alen Mustafic
16
Maxim Mateas
88
Kyriakos Savvidis
27
Matus Vojtko
2
Siemen Voet
4
Guram Kashia
17
Jurij Medvedev
31
Martin Trnovsky

Slovan Bratislava
4-1-2-3
Thay người | |||
62’ | Tomas Malec Branislav Luptak | 45’ | Maxim Mateas Marko Tolic |
62’ | Oliver Klimpl Nicolas Sikula | 45’ | Robert Mak Tigran Barseghyan |
70’ | Tibor Slebodnik Dominik Veselovsky | 68’ | Guram Kashia Kevin Wimmer |
78’ | Timotej Zahumensky Adam Hanes | 68’ | Idjessi Metsoko David Strelec |
78’ | David Richtarech Adam Brenkus | 86’ | Nino Marcelli Martin Misovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Trnovsky | Dominik Takac | ||
Bernard Petrak | Martin Misovic | ||
Branislav Luptak | Kevin Wimmer | ||
Jakub Povazanec | Elvis Isaac | ||
Dominik Veselovsky | Marko Tolic | ||
Nicolas Sikula | Tigran Barseghyan | ||
Adam Hanes | David Strelec | ||
Adam Brenkus | César Blackman | ||
Lukas Migala | Julius Szoke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại