Zaragoza ném biên.
![]() Fran Gamez 33 | |
![]() Jair Amador 45+3' | |
![]() Stoichkov 45+3' | |
![]() Alvaro Vadillo (Thay: Yanis Rahmani) 46 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Sergio Alvarez) 46 | |
![]() Alvaro Tejero 46 | |
![]() Juan Berrocal 57 | |
![]() Anaitz Arbilla 65 | |
![]() Lluis Lopez 65 | |
![]() Alvaro Vadillo 67 | |
![]() Lluis Lopez 67 | |
![]() Anaitz Arbilla 67 | |
![]() Alvaro Tejero (Kiến tạo: Jose Rios) 77 | |
![]() Juan Carlos Arana 77 | |
![]() Juan Carlos Arana (Thay: Jon Bautista) 77 | |
![]() Jose Rios (Thay: Juan Berrocal) 77 | |
![]() Alberto Zapater (Thay: Jaume Grau) 78 | |
![]() Valentin Vada (Thay: Bebe) 79 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Ivan Azon) 79 | |
![]() Peru Nolaskoain 81 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Jose Corpas) 81 | |
![]() Miguel Puche 88 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Giuliano Simeone) 88 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Sergio Bermejo) 90 | |
![]() Miguel Puche 90+8' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Real Zaragoza


Diễn biến Eibar vs Real Zaragoza
Ivan Caparros Hernandez cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Ở Eibar, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Eibar được hưởng quả phạt góc bởi Ivan Caparros Hernandez.
Eibar được hưởng quả phạt góc bởi Ivan Caparros Hernandez.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Eibar hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eibar's Corpas nghỉ giải lao tại sân vận động thành phố Ipurua. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
Bóng đi ra ngoài cho Zaragoza phát bóng lên.
Liệu Eibar có thể chuyển sang thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Zaragoza?
Ném biên cho Zaragoza tại Ipurua Municipal Stadium.
Yanis Rahmani thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Eibar.
Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ném biên cho Eibar bên phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Miguel Puche.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Eibar bên phần sân của Zaragoza.
Đội hình xuất phát Eibar vs Real Zaragoza
Eibar (4-4-2): Luca Zidane (25), Sergio Alvarez (6), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Corpas (17), Javi Munoz (14), Matheus Pereira (8), Yanis Rahmani (11), Jon Bautista (18), Stoichkov (19)
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Carlos Nieto (17), Sergio Bermejo (10), Francho Serrano Gracia (14), Jaume Grau (5), Bebe (4), Giuliano Simeone (20), Ivan Azon Monzon (9)


Thay người | |||
46’ | Yanis Rahmani Alvaro Vadillo | 78’ | Jaume Grau Alberto Zapater |
46’ | Sergio Alvarez Alvaro Tejero | 79’ | Bebe Valentin Vada |
77’ | Juan Berrocal Jose Antonio Ríos | 79’ | Ivan Azon Makhtar Gueye |
77’ | Jon Bautista Juan Carlos Arana | 88’ | Giuliano Simeone Miguel Puche Garcia |
81’ | Jose Corpas Peru Nolaskoain | 90’ | Sergio Bermejo Gaizka Larrazabal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Ríos | Alvaro Raton | ||
Juan Carlos Arana | Gabriel Rafael Fuentes Gomez | ||
Alvaro Vadillo | Alejandro Frances | ||
Peru Nolaskoain | Miguel Puche Garcia | ||
Daniel Lasure | Eugeni Valderrama | ||
Angel Troncho | Valentin Vada | ||
Alvaro Tejero | Gaizka Larrazabal | ||
Chema | Jairo Quinteros | ||
Gustavo Blanco | Makhtar Gueye | ||
Quique | Alberto Zapater | ||
Ander Cantero | Manu Molina | ||
Yoel Rodriguez | Pau Sans |
Nhận định Eibar vs Real Zaragoza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại