Giuliano Simeone của Zaragoza dùng đầu áp sát nhưng nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại.
![]() Juan Berrocal 25 | |
![]() Alvaro Tejero 27 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Juan Berrocal) 29 | |
![]() Fran Gamez 35 | |
![]() Frederico Venancio 40 | |
![]() Anaitz Arbilla 40 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Jose Corpas) 42 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Stoichkov) 42 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Fran Gamez) 46 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista) 46 | |
![]() Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista) 46 | |
![]() Roberto Correa 52 | |
![]() Sergio Bermejo (Kiến tạo: Francho Serrano) 63 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Ivan Azon) 66 | |
![]() Victor Mollejo 66 | |
![]() Victor Mollejo (Thay: Sergio Bermejo) 66 | |
![]() Matheus Pereira 69 | |
![]() Gustavo Blanco 75 | |
![]() Javier Munoz 77 | |
![]() Miguel Puche 82 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Valentin Vada) 83 | |
![]() Manu Molina (Thay: Francho Serrano) 83 | |
![]() Imanol Garcia de Albeniz 86 | |
![]() Quique (Thay: Imanol Garcia de Albeniz) 88 | |
![]() Jair Amador 90+3' | |
![]() Peru Nolaskoain 90+3' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Eibar


Diễn biến Real Zaragoza vs Eibar
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Eibar.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Zaragoza trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Eibar tại La Romareda.
Zaragoza có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar?
Ném biên dành cho Zaragoza trong hiệp của họ.
Eibar có một quả phát bóng lên.
Roberto Correa thay cho Eibar đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Roberto Correa của Eibar đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

Peru Nolaskoain được đặt cho đội khách.

Jair Amador (Zaragoza) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên dành cho Zaragoza ở gần khu vực penalty.
Quả phát bóng lên cho Eibar tại La Romareda.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Saragossa.
Tại Saragossa, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quique dự bị cho Imanol Garcia de Albeniz cho Eibar.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện quả ném biên cho Zaragoza, gần khu vực của Eibar.

Imanol Garcia de Albeniz (Eibar) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Jesus Trujillo Suarez.
Zaragoza đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Eibar
Real Zaragoza (4-2-3-1): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Gabriel Rafael Fuentes Gomez (2), Francho Serrano Gracia (14), Jaume Grau (5), Sergio Bermejo (10), Valentin Vada (11), Giuliano Simeone (20), Ivan Azon Monzon (9)
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Jose Corpas (17), Javi Munoz (14), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
46’ | Fran Gamez Gaizka Larrazabal | 29’ | Juan Berrocal Frederico Venancio |
66’ | Sergio Bermejo Victor Mollejo | 42’ | Stoichkov Peru Nolaskoain |
66’ | Ivan Azon Makhtar Gueye | 42’ | Jose Corpas Roberto Correa |
83’ | Valentin Vada Miguel Puche Garcia | 46’ | Jon Bautista Gustavo Blanco |
83’ | Francho Serrano Manu Molina | 88’ | Imanol Garcia de Albeniz Quique |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Mollejo | Ander Cantero | ||
Alvaro Raton | Peru Nolaskoain | ||
Radosav Petrovic | Alvaro Vadillo | ||
Miguel Puche Garcia | Yanis Rahmani | ||
Gaizka Larrazabal | Gustavo Blanco | ||
Jairo Quinteros | Quique | ||
Daniel Lasure | Roberto Correa | ||
Carlos Nieto | Frederico Venancio | ||
Makhtar Gueye | Luca Zidane | ||
Alberto Zapater | |||
Carlos Vigaray | |||
Manu Molina |
Nhận định Real Zaragoza vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại