Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jose Rios 24 | |
![]() Maikel Mesa 37 | |
![]() Maikel Mesa (Kiến tạo: Manuel Vallejo) 39 | |
![]() Sergio Alvarez 41 | |
![]() Alvaro Tejero 41 | |
![]() Jose Corpas 41 | |
![]() Jaume Grau (Kiến tạo: Jair Amador) 44 | |
![]() Alvaro Tejero 45+2' | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Corpas) 57 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas) 57 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Stoichkov) 62 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Ivan Azon) 65 | |
![]() Victor Mollejo (Thay: Manuel Vallejo) 66 | |
![]() Stoichkov (Kiến tạo: Jon Bautista) 67 | |
![]() Gaetan Poussin (Thay: Cristian Alvarez) 71 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: German Valera) 71 | |
![]() Antonio Moya 75 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Marc Aguado) 75 | |
![]() Jaume Grau 77 | |
![]() Quique (Thay: Jon Bautista) 81 | |
![]() Victor Mollejo 83 | |
![]() Ager Aketxe 87 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Anaitz Arbilla) 89 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Mario Soriano) 89 | |
![]() Sinan Bakis 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Eibar


Diễn biến Real Zaragoza vs Eibar

Sinan Bakis nhận thẻ vàng.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Anaitz Arbilla rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.
Anaitz Arbilla rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.

G O O O A A A L - Ager Aketxe đã trúng mục tiêu!
Tại La Romareda, Eibar bị phạt việt vị.

Thẻ vàng dành cho Victor Mollejo.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Eibar ở Saragossa.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Quique.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho Zaragoza hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Zaragoza ném biên.

Thẻ vàng dành cho Jaume Grau.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Eibar lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Cristian Alvarez rời sân và được thay thế bởi Gaetan Poussin.
Cristian Alvarez rời sân và được thay thế bởi Gaetan Poussin.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Eibar
Real Zaragoza (4-3-3): Cristian Alvarez (1), Andres Borge (38), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), Maikel Mesa (11), Marc Aguado (8), Jaume Grau (5), German Valera (7), Ivan Azon Monzon (9), Manu Vallejo (19)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
65’ | Ivan Azon Sinan Bakis | 57’ | Jose Corpas Ager Aketxe |
66’ | Manuel Vallejo Victor Mollejo | 81’ | Jon Bautista Quique |
71’ | German Valera Sergio Bermejo | 89’ | Anaitz Arbilla Frederico Venancio |
71’ | Cristian Alvarez Gaetan Poussin | 89’ | Mario Soriano Unai Vencedor |
75’ | Marc Aguado Toni Moya |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bakis | Ager Aketxe | ||
Daniel Rebollo | Yoel Rodriguez | ||
Sergio Bermejo | Jorge Yriarte | ||
Marcos Luna Ruiz | Yacine Qasmi | ||
Sergi Enrich | Stefan Simic | ||
Santiago Mourino | Konrad De La Fuente | ||
Victor Mollejo | Frederico Venancio | ||
Alejandro Frances | Unai Vencedor | ||
Toni Moya | Yanis Rahmani | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Quique | ||
Gaetan Poussin | Angel Troncho | ||
Roberto Correa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại