![]() Piotr Janczukowicz 22 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Thierno Barry) 46 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Michalis Charalampous) 46 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 67 | |
![]() Adebayo Adeleye 69 | |
![]() Angel Garcia 73 | |
![]() Enzo Cabrera 75 | |
![]() Enzo Cabrera 75 | |
![]() Fran Sol (Thay: Jorge Miramon) 78 | |
![]() Diogo Dall'Igna (Thay: Niv Gotliv) 78 | |
![]() Fotis Kotsonis 80 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Bassala Sambou) 89 | |
![]() Edson Silva (Thay: Dimitris Solomou) 90 | |
![]() Piotr Janczukowicz 90+1' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Larnaca
số liệu thống kê

Enosis Paralimni

Larnaca
37 Kiểm soát bóng 63
0 Phạm lỗi 0
22 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Thierno Barry Evangelos Andreou | 67’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
46’ | Michalis Charalampous Elisha Bruce Sam | 78’ | Jorge Miramon Fran Sol |
78’ | Niv Gotliv Diogo Dall'Igna | ||
89’ | Edson Silva Dimitris Solomou | ||
90’ | Dimitris Solomou Edson Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Ioakeim Toumpas | ||
Panagiotis Panagiotou | Zlatan Alomerovic | ||
Diogo Dall'Igna | Danny Henriques | ||
Loizos Kosmas | Fanos Katelaris | ||
Edson Silva | Karol Angielski | ||
Loukas Ikonomou | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Evangelos Andreou | Marios Dimitriou | ||
Marios Hadjilefteri | Jeremie Gnali | ||
Stylianos Georgiou | Konstantinos Evripidou | ||
Dimitris Mavroudis | Gus Ledes | ||
Dimitris Solomou | Yerson Chacon | ||
Elisha Bruce Sam | Fran Sol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại