![]() Ivan Trickovski 8 | |
![]() Ivan Trickovski 13 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Floriss Djave) 46 | |
![]() Marco Ehmann 48 | |
![]() Alexandar Vucenovic (Thay: Victor Fernandez) 61 | |
![]() Adrian Oscar Lucero 68 | |
![]() Nemanja Nikolic (Thay: Rafael Lopes) 70 | |
![]() Giorgos Naoum (Thay: Marin Jakolis) 70 | |
![]() (Pen) Ivan Trickovski 82 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Paris Polykarpou) 84 | |
![]() Pantelis Gavriel (Thay: Marcio Meira) 84 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Gus Ledes) 84 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Adrian Oscar Lucero) 87 | |
![]() Omri Altman (Thay: Ivan Trickovski) 89 | |
![]() Artem Gromov (Thay: Imad Faraj) 89 | |
![]() Marco Ehmann 90+3' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Enosis Paralimni
số liệu thống kê

Larnaca

Enosis Paralimni
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
19 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
70’ | Marin Jakolis Giorgos Naoum | 46’ | Floriss Djave Kandet Diawara |
70’ | Rafael Lopes Nemanja Nikolic | 61’ | Victor Fernandez Aleksandar Vucenovic |
84’ | Gus Ledes Rafail Mamas | 84’ | Marcio Meira Pantelis Gavriel |
89’ | Imad Faraj Artem Gromov | 84’ | Paris Polykarpou Fotis Kotsonis |
89’ | Ivan Trickovski Omri Altman | 87’ | Adrian Oscar Lucero Dimitris Mavroudis |
Cầu thủ dự bị | |||
Milos Gordic | Kandet Diawara | ||
Ismael Casas | Loizos Kosmas | ||
Artem Gromov | Dimitris Mavroudis | ||
Omri Altman | Konstantinos Konstantinou | ||
Giorgos Naoum | Omer Korsia | ||
Henry Bates Andreou | Pantelis Gavriel | ||
Nemanja Nikolic | Fotis Kotsonis | ||
Rafail Mamas | Aleksandar Vucenovic | ||
Ioakeim Toumpas | Panagiotis Panagiotou | ||
Kypros Christoforou | Julien Lamy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại