Espanyol chỉ giữ được thế trận ngang bằng.
- Vinicius de Souza Costa (Thay: Fernando Calero)46
- Aleix Vidal (Thay: Oscar Gil)55
- Edu Exposito (Thay: Denis Suarez)56
- Cesar Montes (Kiến tạo: Aleix Vidal)64
- Aleix Vidal66
- (Pen) Joselu76
- Martin Braithwaite (Thay: Javier Puado)78
- Adria Pedrosa (Thay: Brian Olivan)78
- Vinicius de Souza Costa (Kiến tạo: Aleix Vidal)79
- Vinicius de Souza Costa80
- Saul Niguez (Kiến tạo: Mario Hermoso)21
- Antoine Griezmann44
- Yannick Carrasco46
- Ivo Grbic75
- Pablo Barrios (Thay: Rodrigo De Paul)77
- Carlos Martin (Thay: Angel Correa)78
- Sergio Reguilon (Thay: Yannick Carrasco)88
- Geoffrey Kondogbia (Thay: Koke)88
- Carlos Martin89
- Jose Gimenez90+4'
Thống kê trận đấu Espanyol vs Atletico
Diễn biến Espanyol vs Atletico
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Espanyol: 45%, Atletico Madrid: 55%.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 45%, Atletico Madrid: 55%.
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Quả tạt của Aleix Vidal bên phía Espanyol tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Trọng tài không có khiếu nại từ Jose Gimenez, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Geoffrey Kondogbia của Atletico Madrid phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Sergi Darder
Geoffrey Kondogbia bị phạt vì đẩy Sergi Darder.
Joselu của Espanyol bị phạt việt vị.
Fernando Pacheco giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Atletico Madrid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Antoine Griezmann không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Joselu của Espanyol vấp ngã Pablo Barrios
Axel Witsel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jose Gimenez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Espanyol vs Atletico
Espanyol (5-3-2): Fernando Pacheco (13), Oscar Gil (2), Cesar Montes (23), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (4), Brian Olivan (14), Javi Puado (7), Sergi Darder (10), Denis Suarez (6), Joselu (9), Nico (21)
Atletico (3-5-2): Ivo Grbic (1), Axel Witsel (20), Jose Maria Gimenez (2), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Saul Niguez (17), Yannick Carrasco (21), Antoine Griezmann (8), Angel Correa (10)
Thay người | |||
46’ | Fernando Calero Vinicius de Souza Costa | 77’ | Rodrigo De Paul Pablo Barrios Rivas |
55’ | Oscar Gil Aleix Vidal | 78’ | Angel Correa Carlos Martin Dominguez |
56’ | Denis Suarez Edu Exposito | 88’ | Yannick Carrasco Sergio Reguilon |
78’ | Brian Olivan Adria Pedrosa | 88’ | Koke Geoffrey Kondogbia |
78’ | Javier Puado Martin Braithwaite |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Garcia Pons | Antonio Gomis Aleman | ||
Alvaro Fernandez | Sergio Reguilon | ||
Adria Pedrosa | Matt Doherty | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Marco Moreno Ojeda | ||
Aleix Vidal | Geoffrey Kondogbia | ||
Sergi Gomez | Pablo Barrios Rivas | ||
Keidi Bare | Alberto Moreno Rebanal | ||
Vinicius de Souza Costa | Diego Bri | ||
Jose Carlos Lazo | Carlos Martin Dominguez | ||
Edu Exposito | |||
Martin Braithwaite | |||
Luca Koleosho |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại