Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Estoril vs Famalicao hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 07/8

Kết thúc

Estoril

Estoril

2 : 0
Hiệp một: 2-0
CN, 00:00 07/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Bồ Đào Nha
Antonio Coimbra da Mota
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Chico Geraldes20
  • Chico Geraldes39
  • Arthur (Kiến tạo: Tiago Gouveia)45
  • Rodrigo Martins (Thay: Arthur)65
  • Bernardo Vital70
  • Gilson Tavares (Thay: Joao Carlos)76
  • James Lea Siliki (Thay: Chico Geraldes)81
  • Volnei (Thay: Pedro Alvaro)81
  • Tiago Araujo (Thay: Tiago Gouveia)81
  • Goncalo Esteves90+5'
  • Joaozinho90+8'
  • (Pen) Alex Millan52
  • Jhonder Cadiz (Thay: Andre Simoes)65
  • Santiago Colombatto (Thay: Rui Fonte)65
  • Pedro Brazao (Thay: Gustavo Assuncao)76
  • Zaydou Youssouf (Thay: Ruben Lima)76
  • Hernan De La Fuente (Thay: Martin Aguirregabiria)81
  • Santiago Colombatto90+8'

Thống kê trận đấu Estoril vs Famalicao

số liệu thống kê
Estoril
Estoril
Famalicao
Famalicao
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Estoril vs Famalicao

Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Goncalo Esteves (87), Pedro Alvaro (23), Bernardo Vital (3), Joaozinho (31), Mor Ndiaye (25), Rosier Loreintz (32), Tiago Gouveia (21), Chico Geraldes (10), Arthur (11), Joao Carlos (50)

Famalicao (4-4-2): Luiz Junior (31), Martin Aguirregabiria (32), Alexandre Penetra (6), Dylan Batubinsika (21), Ruben Lima (5), Heri (91), Andre Simoes (8), Gustavo Assuncao (12), Junior Morau Kadile (14), Rui Fonte (17), Alex Millan (9)

Estoril
Estoril
4-2-3-1
99
Daniel Figueira
87
Goncalo Esteves
23
Pedro Alvaro
3
Bernardo Vital
31
Joaozinho
25
Mor Ndiaye
32
Rosier Loreintz
21
Tiago Gouveia
10
Chico Geraldes
11
Arthur
50
Joao Carlos
9
Alex Millan
17
Rui Fonte
14
Junior Morau Kadile
12
Gustavo Assuncao
8
Andre Simoes
91
Heri
5
Ruben Lima
21
Dylan Batubinsika
6
Alexandre Penetra
32
Martin Aguirregabiria
31
Luiz Junior
Famalicao
Famalicao
4-4-2
Thay người
65’
Arthur
Rodrigo Martins
65’
Rui Fonte
Santiago Colombatto
76’
Joao Carlos
Gilson Tavares
65’
Andre Simoes
Jhonder Cadiz
81’
Tiago Gouveia
Tiago Araujo
76’
Gustavo Assuncao
Pedro Brazao
81’
Pedro Alvaro
Volnei
76’
Ruben Lima
Zaydou Youssouf
81’
Chico Geraldes
James Lea Siliki
81’
Martin Aguirregabiria
Hernan De La Fuente
Cầu thủ dự bị
James Lea Siliki
Ivan Zlobin
Tiago Araujo
Owen Beck
Gilson Tavares
Pedro Brazao
Joao Oliveira
Santiago Colombatto
Volnei
Theo Fonseca
Rodrigo Martins
Jhonder Cadiz
Elias Achouri
Zaydou Youssouf
Titouan Thomas
Hernan De La Fuente
Sergio Andrade
Claudio Moreira Silva
James Lea Siliki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
18/12 - 2021
30/04 - 2022
07/08 - 2022
30/01 - 2023
18/12 - 2023
29/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Estoril

VĐQG Bồ Đào Nha
16/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 2-1
06/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
21/12 - 2024
17/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X