- Joao Carvalho (Kiến tạo: Wagner Pina)5
- Vinicius Zanocelo8
- (Pen) Alejandro Marques30
- Goncalo Costa (Thay: Fabricio Garcia)64
- Yanis Begraoui (Thay: Helder Costa)64
- Wagner Pina66
- Alejandro Orellana (Thay: Vinicius Zanocelo)74
- Andre Lacximicant (Thay: Alejandro Marques)75
- Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina)90
- Gil Dias33
- (Pen) Oscar Aranda45+1'
- Mathias De Amorim (Thay: Zaydou Youssouf)46
- Rafa Soares55
- Justin De Haas (Thay: Enea Mihaj)59
- Rodrigo Pinheiro (Thay: Rochinha)60
- Leonardo Oliveira (Thay: Rafa Soares)60
- Mario Gonzalez (Thay: Gustavo Sa)86
- Oscar Aranda90
- Riccieli90
Thống kê trận đấu Estoril vs Famalicao
số liệu thống kê
Estoril
Famalicao
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 21
3 Việt vị 3
6 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Famalicao
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Felix Bacher (25), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Wagner Pina (20), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), Helder Costa (11), João Carvalho (12), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (17)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Riccieli (15), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Estoril
3-4-3
27
Joel Robles
25
Felix Bacher
44
Kevin Boma
23
Pedro Alvaro
20
Wagner Pina
7
Vinicius Zanocelo
10
Jordan Holsgrove
11
Helder Costa
12
João Carvalho
9
Alejandro Marques
17
Fabricio Garcia Andrade
11
Oscar Aranda
10
Rochinha
20
Gustavo Sa
23
Gil Dias
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
5
Rafa Soares
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
2
Calegari
1
Ivan Zlobin
Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Fabricio Garcia Goncalo Costa | 46’ | Zaydou Youssouf Mathias De Amorim |
64’ | Helder Costa Yanis Begraoui | 59’ | Enea Mihaj Justin De Haas |
74’ | Vinicius Zanocelo Jandro Orellana | 60’ | Rochinha Rodrigo Pinheiro Ferreira |
75’ | Alejandro Marques Andre Lacximicant | 60’ | Rafa Soares Leonardo Oliveira |
90’ | Wagner Pina Pedro Carvalho | 86’ | Gustavo Sa Mario Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Costa | Lazar Carevic | ||
Jandro Orellana | Tom Van de Looi | ||
Kevin Chamorro | Mario Gonzalez | ||
Ismael Sierra | Mathias De Amorim | ||
Michel Costa | Justin De Haas | ||
Yanis Begraoui | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Andre Lacximicant | Otso Liimatta | ||
Pedro Carvalho | Samuel Lobato | ||
Israel Salazar | Leonardo Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại