Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia hôm nay 04-09-2022

Giải J League 2 - CN, 04/9

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 04/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yudai Tanaka
5
Takuya Yasui
41
Kodai Sano (Kiến tạo: Mitchell Duke)
54
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Takuya Yasui)
57
Kazuma Yamaguchi (Thay: Kota Fukatsu)
57
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
57
Haruka Motoyama
61
Eui-Gwon Han (Thay: Mitchell Duke)
72
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
72
Ryo Nagai (Thay: Tiago Alves)
72
Shumpei Naruse (Thay: Kodai Sano)
85
Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka)
85
Yuki Nakashima (Thay: Kazuma Yamaguchi)
85

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia

Fagiano Okayama FC (3-3-2-2): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Ryosuke Kawano (16), Yuji Wakasa (34), Kodai Sano (22), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Koki Fukui (42), Kota Fukatsu (5), Shunya Suganuma (13), Shohei Takahashi (17), Masayuki Okuyama (2), Hijiri Onaga (22), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Shusuke Ota (28), Taiki Hirato (10), Tae-Se Jong (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-3-2-2
35
Daiki Hotta
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
16
Ryosuke Kawano
34
Yuji Wakasa
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
9
Tae-Se Jong
10
Taiki Hirato
28
Shusuke Ota
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
22
Hijiri Onaga
2
Masayuki Okuyama
17
Shohei Takahashi
13
Shunya Suganuma
5
Kota Fukatsu
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
57’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
57’
Takuya Yasui
Ariajasuru Hasegawa
72’
Mitchell Duke
Eui-Gwon Han
57’
Kota Fukatsu
Kazuma Yamaguchi
72’
Tiago Alves
Ryo Nagai
72’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
85’
Kodai Sano
Shumpei Naruse
85’
Kazuma Yamaguchi
Yuki Nakashima
85’
Yudai Tanaka
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Haruka Motoyama
William Popp
Shumpei Naruse
Kosuke Ota
Mizuki Hamada
Ariajasuru Hasegawa
Eui-Gwon Han
Vinicius Araujo
Ryo Nagai
Kazuma Yamaguchi
Taishi Semba
Yuki Nakashima
Junki Kanayama
Jun Okano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X