Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dudu
3
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Taiki Hirato)
20
Tae-Se Jong (Thay: Dudu)
26
Kiwara Miyazaki
29
Junki Kanayama (Thay: Togo Umeda)
45
Kodai Sano (Thay: Shuhei Tokumoto)
46
Shusuke Ota
49
Shusuke Ota (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
53
Mitchell Duke
58
Takaya Kimura (Thay: Kiwara Miyazaki)
59
Stefan Mauk (Thay: Ryosuke Kawano)
59
Tae-Se Jong
70
Stefan Mauk
72
Riyo Kawamoto (Thay: Tiago Alves)
74
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
74
Kazuma Yamaguchi (Thay: Yu Hirakawa)
74
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
80
Kazuma Yamaguchi
85
Kai Miki (Thay: Shusuke Ota)
90
Takuya Yasui (Thay: Taiki Hirato)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (37), Kaishu Sano (6), Leo Takae (8), Shusuke Ota (28), Dudu (7), Taiki Hirato (10)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Togo Umeda (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
37
Yu Hirakawa
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
7
Dudu
10
Taiki Hirato
7
Tiago Alves
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
1
Togo Umeda
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
Thay người
26’
Vinicius Araujo
Tae-Se Jong
45’
Togo Umeda
Junki Kanayama
74’
Yu Hirakawa
Kazuma Yamaguchi
46’
Shuhei Tokumoto
Kodai Sano
74’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
59’
Ryosuke Kawano
Stefan Mauk
90’
Taiki Hirato
Takuya Yasui
59’
Kiwara Miyazaki
Takaya Kimura
90’
Shusuke Ota
Kai Miki
74’
Tiago Alves
Riyo Kawamoto
Cầu thủ dự bị
Tae-Se Jong
Kodai Sano
Takuya Yasui
Mizuki Hamada
Kazuma Yamaguchi
Junki Kanayama
Jun Okano
Stefan Mauk
Kai Miki
Tatsuhiko Noguchi
William Popp
Takaya Kimura
Vinicius Araujo
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X