Thứ Sáu, 04/07/2025
Katsuya Iwatake
18
(Pen) Tiago Alves
19
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
63
Felipe Vizeu (Thay: Sho Ito)
63
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves)
65
Daiki Nakashio
67
Felipe Vizeu (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
70
Kodai Sano (Thay: Takaya Kimura)
74
Riyo Kawamoto (Thay: Yosuke Kawai)
75
Kazuma Watanabe (Thay: Koki Ogawa)
82
Takumi Nakamura (Thay: Daiki Nakashio)
87
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
87
Haruto Shirai (Thay: Mitchell Duke)
89
Kohei Kiyama (Thay: Yudai Tanaka)
89
Shuhei Tokumoto
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama FC
Yokohama FC
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Junki Kanayama (13), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
13
Junki Kanayama
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
26
Haruka Motoyama
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
24
Yuya Takagi
30
Kohei Tezuka
8
Kosuke Saito
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Tiago Alves
Kiwara Miyazaki
63’
Sho Ito
Felipe Vizeu
74’
Takaya Kimura
Kodai Sano
63’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
75’
Yosuke Kawai
Riyo Kawamoto
82’
Koki Ogawa
Kazuma Watanabe
89’
Mitchell Duke
Haruto Shirai
87’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
89’
Yudai Tanaka
Kohei Kiyama
87’
Daiki Nakashio
Takumi Nakamura
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Reo Yasunaga
Riyo Kawamoto
Hideto Takahashi
Haruto Shirai
Takumi Nakamura
Kiwara Miyazaki
Yuji Rokutan
Kodai Sano
Kazuma Watanabe
Kohei Kiyama
Felipe Vizeu
Kaito Abe
Ryoya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X