Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Yokohama.
![]() Takahiro Yanagi 39 | |
![]() Solomon Sakuragawa 57 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura) 64 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ibuki Fujita) 64 | |
![]() Mizuki Arai (Thay: Joao Paulo) 72 | |
![]() Riku Saga (Thay: Takahiro Yanagi) 75 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 76 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao) 80 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Kaili Shimbo) 80 | |
![]() Yuri (Thay: Hinata Ogura) 80 | |
![]() Sho Ito (Thay: Solomon Sakuragawa) 85 | |
![]() Makito Ito (Thay: Akito Fukumori) 85 |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC
Yokohama cần cảnh giác khi họ phải phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Fagiano O.
Bóng an toàn khi Fagiano O được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Yokohama.
Yokohama thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Yokohama được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.
Yokohama thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Makito Ito vào thay Akito Fukumori.
Đội nhà thay Solomon Sakuragawa bằng Sho Ito.
Fagiano O được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Junya Suzuki vào sân thay cho Kaili Shimbo bên phía Yokohama.
Yuri vào sân thay cho Hinata Ogura bên phía đội nhà.
Fagiano O thực hiện sự thay đổi người thứ tư khi Noah kenshin Browne vào thay Lucas Marcos Meireles.
Yokohama được hưởng quả phát bóng lên.
Fagiano O được hưởng quả phạt góc.
Fagiano O được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yokohama được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yuta Kamiya vào sân thay cho Ryo Tabei bên phía đội khách.
Riku Saga vào sân thay cho Takahiro Yanagi bên phía đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Yokohama được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Fagiano O được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà thay Joao Paulo Queiroz de Moraes bằng Keijiro Ogawa.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC
Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9), Musashi Suzuki (7)
Fagiano Okayama FC (3-4-3): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Lucao (99), Ataru Esaka (8)


Thay người | |||
72’ | Joao Paulo Mizuki Arai | 64’ | Takaya Kimura Kazunari Ichimi |
80’ | Kaili Shimbo Junya Suzuki | 64’ | Ibuki Fujita Ryo Takeuchi |
80’ | Hinata Ogura Yuri | 75’ | Takahiro Yanagi Riku Saga |
85’ | Akito Fukumori Makito Ito | 76’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya |
85’ | Solomon Sakuragawa Sho Ito | 80’ | Lucao Noah kenshin Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Junya Suzuki | Riku Saga | ||
Yuri | Kazunari Ichimi | ||
Makito Ito | Yuji Wakasa | ||
Phelipe Megiolaro | Yuta Kamiya | ||
Mizuki Arai | Masato Sasaki | ||
Keijiro Ogawa | Ryo Takeuchi | ||
Michel | Kaito Abe | ||
Toma Murata | Noah kenshin Browne | ||
Sho Ito | Kota Kudo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại