- Abraham Marcus43
- Angel Alarcon (Thay: Tiago Andrade)57
- Anha Cande (Thay: Rui Monteiro)57
- Rodrigo Fernandes (Thay: Andre Castro)69
- Jorge Meirele (Thay: Luis Gomes)80
- Gil Pinto Martins (Thay: Domingos Paulo Andrade)80
- Landinho (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira)46
- Rosas (Thay: Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto)46
- (Pen) Theo Fonseca62
- Leo Teixeira66
- Carlos Eduardo (Thay: Theo Fonseca)68
- Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Leonardo Santos Teixeira)72
- Carlos Eduardo84
- David Pinto Veiga (Thay: Vasco Da Silva Moreira)86
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê
FC Porto B
Felgueiras 1932
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 18
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
57’ | Tiago Andrade Angel Alarcon | 46’ | Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Rosas |
57’ | Rui Monteiro Anha Cande | 46’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Landinho |
69’ | Andre Castro Rodrigo Fernandes | 68’ | Theo Fonseca Carlos Eduardo |
80’ | Luis Gomes Jorge Meirele | 72’ | Leonardo Santos Teixeira Feliz Edgar Neto Vaz |
80’ | Domingos Paulo Andrade Gil Pinto Martins | 86’ | Vasco Da Silva Moreira David Pinto Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Fernandes | Cristiano Figueiredo | ||
Angel Alarcon | Rosas | ||
Rodrigo Fernandes | Landinho | ||
David Vinhas | Carlos Eduardo | ||
Andre Oliveira | Rodrigo Valente | ||
Jorge Meirele | David Pinto Veiga | ||
Gil Pinto Martins | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Anha Cande | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Felipe Sousa | Hugo Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại