- Wendel45+2'
- (og) Alisson Safira71
- Braima Sambu (Thay: Bernardo Folha)83
- Gui (Thay: Goncalo Santos Sousa)83
- Joao Teixeira (Thay: Rodrigo Fernandes)86
- Rodrigo Mora (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)90
- (Pen) Bruno Almeida16
- Diogo Calila (Thay: Ricardinho)34
- Alisson Safira68
- Rafael Santos (Thay: Pedro Pacheco)77
- Klismahn (Thay: Alisson Safira)77
- Rafael Santos (Thay: Pedro Pacheco)83
- Klismahn (Thay: Alisson Safira)83
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Santa Clara
số liệu thống kê
FC Porto B
Santa Clara
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Santa Clara
Thay người | |||
83’ | Goncalo Santos Sousa Gui | 34’ | Ricardinho Diogo Calila |
83’ | Bernardo Folha Braima Sambu | 77’ | Alisson Safira Klismahn |
86’ | Rodrigo Fernandes Joao Teixeira | 77’ | Pedro Pacheco Rafael Santos |
90’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Mora |
Cầu thủ dự bị | |||
Gui | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Anha Cande | Marcos Guillermo Diaz | ||
Adramane Cassama | Klismahn | ||
Rodrigo Mora | Diogo Calila | ||
Jorge Meirele | Jair Semedo Monteiro | ||
Francisco Meixedo | Andrezinho | ||
Antonio Ribeiro | Luis Rocha | ||
Joao Teixeira | Rafael Santos | ||
Braima Sambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại