- Rafael Martins (Kiến tạo: Lucas Soares de Almeida)4
- Sidney Alexssander Pena de Lima16
- Gabriel Silva27
- Sergio Miguel Lobo Araujo38
- Ricardinho (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida)55
- Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo)55
- Adriano67
- Vinicius Lopes (Thay: Gabriel Silva)75
- Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Klismahn)82
- Joao Marcos Lima Candido (Thay: Rafael Martins)82
- Jorge Meirele34
- Martim Fernandes (Thay: Nilton)46
- Rodrigo Mora (Thay: Braima Sambu)46
- Jorge Meirele56
- Goncalo Santos Sousa (Thay: Jorge Meirele)70
- Romain Correia86
- Anha Cande (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)86
- Rodrigo Pinheiro Ferreira87
- Adramane Cassama (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira)90
Thống kê trận đấu Santa Clara vs FC Porto B
số liệu thống kê
Santa Clara
FC Porto B
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs FC Porto B
Thay người | |||
55’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Eduardo Ageu Almeida Santos | 46’ | Braima Sambu Rodrigo Mora |
55’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Ricardinho | 46’ | Nilton Martim Fernandes |
75’ | Gabriel Silva Vinicius Lopes | 70’ | Jorge Meirele Goncalo Santos Sousa |
82’ | Klismahn Matheus Nunes Fagundes De Araujo | 86’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Anha Cande |
82’ | Rafael Martins Joao Marcos Lima Candido | 90’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Adramane Cassama |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Anha Cande | ||
Marcos Guillermo Diaz | Adramane Cassama | ||
Diogo Calila | Rodrigo Mora | ||
Matheus Nunes Fagundes De Araujo | Diogo Fernandes | ||
Ricardinho | Martim Fernandes | ||
Joao Marcos Lima Candido | Rui Monteiro | ||
Vinicius Lopes | Eric Lima Pimentel | ||
Andrezinho | Andre Oliveira | ||
Jose Velazquez | Goncalo Santos Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại