Thứ Bảy, 28/06/2025
(VAR check)
11
Wataru Harada
54
Yasuki Kimoto
60
Ryohei Watanabe (Thay: Yuki Horigome)
61
Cayman Togashi (Thay: Shota Hino)
61
Tae-Hyeon Kim
65
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Diego Oliveira)
68
Riki Harakawa (Thay: Keigo Higashi)
68
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
68
Vykintas Slivka
73
Takahiro Koh
82
Keisuke Sakaiya
84
Daichi Suzuki
84
Keisuke Sakaiya (Thay: Vykintas Slivka)
84
Daichi Suzuki (Thay: Akito Fukuta)
84
Leon Nozawa (Thay: Soma Anzai)
87
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
87
Yuta Imazu (Thay: Hikaru Nakahara)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sagan Tosu
Sagan Tosu
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sagan Tosu

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Keigo Higashi (10), Takahiro Ko (8), Ryotaro Araki (71), Soma Anzai (38), Diego Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Yuki Horigome (21), Kento Nishiya (33), Akito Fukuta (6), Hikaru Nakahara (8), Vykintas Slivka (77), Marcelo Ryan (99), Shota Hino (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Nozawa
5
Yuto Nagatomo
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
10
Keigo Higashi
8
Takahiro Ko
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
9
Diego Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
18
Shota Hino
99
Marcelo Ryan
77
Vykintas Slivka
8
Hikaru Nakahara
6
Akito Fukuta
33
Kento Nishiya
21
Yuki Horigome
20
Tae-Hyeon Kim
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
68’
Keigo Higashi
Riki Harakawa
61’
Shota Hino
Cayman Togashi
68’
Diego Oliveira
Tsuyoshi Ogashiwa
61’
Yuki Horigome
Ryohei Watanabe
68’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
84’
Vykintas Slivka
Keisuke Sakaiya
87’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
84’
Akito Fukuta
Daichi Suzuki
87’
Soma Anzai
Leon Nozawa
90’
Hikaru Nakahara
Yuta Imazu
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Masahiro Okamoto
Hotaka Nakamura
Yuta Imazu
Riki Harakawa
Naoyuki Fujita
Keita Yamashita
Keisuke Sakaiya
Tsuyoshi Ogashiwa
Daichi Suzuki
Leon Nozawa
Cayman Togashi
Keita Endo
Ryohei Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X